enclose
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enclose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao quanh hoặc đóng kín từ mọi phía; để cái gì đó vào trong một phong bì hoặc gói hàng cùng với thứ khác.
Definition (English Meaning)
To surround or close off on all sides; to put something in an envelope or package with something else.
Ví dụ Thực tế với 'Enclose'
-
"Please enclose a copy of your passport with your application form."
"Vui lòng gửi kèm bản sao hộ chiếu của bạn cùng với đơn đăng ký."
-
"The garden was enclosed by a high wall."
"Khu vườn được bao quanh bởi một bức tường cao."
-
"I am enclosing a check for $50 as payment."
"Tôi xin gửi kèm theo một tấm séc trị giá 50 đô la để thanh toán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enclose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enclose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enclose' thường được dùng để chỉ hành động bao bọc một vật thể hoặc không gian hoàn toàn. Trong ngữ cảnh gửi thư hoặc tài liệu, nó ám chỉ việc đặt một vật gì đó vào cùng một phong bì hoặc bưu kiện. Sự khác biệt với 'include' là 'enclose' nhấn mạnh sự vật lý và sự đóng gói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Enclose with’ thường được dùng khi bạn muốn đề cập đến thứ bạn đang gửi kèm. Ví dụ: “I enclose this document with my application.” ‘Enclose in’ nhấn mạnh việc vật gì đó được chứa đựng bên trong. Ví dụ: “The device was enclosed in a protective casing.”
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enclose'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.