confine
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giam giữ ai đó hoặc cái gì đó trong một giới hạn; hạn chế.
Definition (English Meaning)
To keep someone or something within limits; restrict.
Ví dụ Thực tế với 'Confine'
-
"He was confined to bed with the flu."
"Anh ấy bị ốm nặng phải nằm liệt giường."
-
"The animals are confined in cages."
"Các con vật bị nhốt trong lồng."
-
"Please confine your remarks to the topic."
"Xin vui lòng giới hạn nhận xét của bạn trong chủ đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Confine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Confine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'confine' thường mang ý nghĩa giới hạn về không gian, tự do, hoặc hoạt động. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc giam giữ vật lý đến việc hạn chế quyền lợi hoặc khả năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Confine to' thường dùng để chỉ việc giới hạn ai đó hoặc cái gì đó ở một nơi cụ thể hoặc một phạm vi nhất định. 'Confine within' nhấn mạnh việc giữ cái gì đó bên trong một ranh giới hoặc giới hạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Confine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.