(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ confine
B2

confine

động từ

Nghĩa tiếng Việt

giam giữ hạn chế giới hạn thu hẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giam giữ ai đó hoặc cái gì đó trong một giới hạn; hạn chế.

Definition (English Meaning)

To keep someone or something within limits; restrict.

Ví dụ Thực tế với 'Confine'

  • "He was confined to bed with the flu."

    "Anh ấy bị ốm nặng phải nằm liệt giường."

  • "The animals are confined in cages."

    "Các con vật bị nhốt trong lồng."

  • "Please confine your remarks to the topic."

    "Xin vui lòng giới hạn nhận xét của bạn trong chủ đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Confine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

release(thả tự do)
free(giải phóng)
liberate(phóng thích)

Từ liên quan (Related Words)

detain(giam giữ) enclose(bao vây)
pen(quây (trong chuồng))

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Confine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'confine' thường mang ý nghĩa giới hạn về không gian, tự do, hoặc hoạt động. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc giam giữ vật lý đến việc hạn chế quyền lợi hoặc khả năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to within

'Confine to' thường dùng để chỉ việc giới hạn ai đó hoặc cái gì đó ở một nơi cụ thể hoặc một phạm vi nhất định. 'Confine within' nhấn mạnh việc giữ cái gì đó bên trong một ranh giới hoặc giới hạn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Confine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)