(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compendium
C1

compendium

noun

Nghĩa tiếng Việt

tuyển tập bách khoa thư bộ sưu tập tóm lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compendium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ sưu tập thông tin chi tiết về một chủ đề cụ thể, đặc biệt là trong một cuốn sách.

Definition (English Meaning)

A collection of detailed information about a particular subject, especially in a book.

Ví dụ Thực tế với 'Compendium'

  • "This book is a compendium of useful information for tourists."

    "Cuốn sách này là một tập hợp các thông tin hữu ích cho khách du lịch."

  • "The encyclopedia is a vast compendium of knowledge."

    "Bách khoa toàn thư là một kho tàng kiến thức rộng lớn."

  • "He published a compendium of folk tales."

    "Ông ấy đã xuất bản một tuyển tập truyện cổ tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compendium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compendium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

collection(bộ sưu tập)
compilation(sự biên soạn)
anthology(tuyển tập)
summary(bản tóm tắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

excerpt(đoạn trích)
fragment(mảnh vỡ)

Từ liên quan (Related Words)

encyclopedia(bách khoa toàn thư)
handbook(sổ tay hướng dẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Compendium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Compendium thường đề cập đến một bản tóm tắt đầy đủ, toàn diện, bao gồm nhiều khía cạnh của một chủ đề. Nó không chỉ đơn thuần là một bản tóm tắt ngắn gọn mà là một bản tổng hợp chi tiết. So sánh với 'summary' (bản tóm tắt) thường ngắn gọn hơn và không bao gồm nhiều chi tiết bằng. 'Digest' cũng là một bản tóm tắt, nhưng thường tập trung vào những điểm quan trọng nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra chủ đề mà compendium bao gồm (a compendium *of* information). Khi sử dụng 'on', nó nhấn mạnh chủ đề mà compendium tập trung vào (a compendium *on* climate change).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compendium'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had bought the compendium of classic literature last week; it would have helped me prepare for the exam.
Tôi ước tôi đã mua tuyển tập văn học cổ điển tuần trước; nó đã có thể giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi.
Phủ định
If only the library hadn't lost the compendium; now I can't complete my research.
Giá mà thư viện không làm mất quyển sách tuyển tập; bây giờ tôi không thể hoàn thành nghiên cứu của mình.
Nghi vấn
I wish I could remember where I put my compendium of magical herbs; do you know where it is?
Tôi ước tôi có thể nhớ tôi đã để quyển sách tuyển tập thảo dược ma thuật của tôi ở đâu; bạn có biết nó ở đâu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)