end-of-life care
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'End-of-life care'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hỗ trợ và chăm sóc được cung cấp trong khoảng thời gian gần kề cái chết.
Definition (English Meaning)
Support and care given during the time surrounding death.
Ví dụ Thực tế với 'End-of-life care'
-
"The hospice provides excellent end-of-life care."
"Viện tế bần cung cấp dịch vụ chăm sóc cuối đời tuyệt vời."
-
"She received compassionate end-of-life care at the hospital."
"Cô ấy đã nhận được sự chăm sóc cuối đời đầy cảm thông tại bệnh viện."
-
"Families often struggle to make decisions about end-of-life care."
"Các gia đình thường phải vật lộn để đưa ra quyết định về việc chăm sóc cuối đời."
Từ loại & Từ liên quan của 'End-of-life care'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: end-of-life care
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'End-of-life care'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến việc chăm sóc toàn diện, bao gồm cả về thể chất, tinh thần và tâm linh, dành cho những người đang ở giai đoạn cuối đời. Nó nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống còn lại, giảm đau đớn và giúp người bệnh có thể ra đi một cách thanh thản và tôn trọng. Khác với 'palliative care' (chăm sóc giảm nhẹ) vốn có thể được áp dụng từ sớm trong quá trình điều trị bệnh, 'end-of-life care' tập trung vào giai đoạn cuối, khi việc chữa khỏi bệnh không còn khả thi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in end-of-life care:** đề cập đến việc ai đó đang được chăm sóc cuối đời. Ví dụ: 'My grandmother is in end-of-life care.' * **care for end-of-life patients:** nhấn mạnh việc chăm sóc cho bệnh nhân đang ở giai đoạn cuối đời. Ví dụ: 'Nurses provide essential care for end-of-life patients.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'End-of-life care'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time my grandfather is 90, he will have received the best end-of-life care available.
|
Đến khi ông tôi 90 tuổi, ông ấy sẽ được nhận sự chăm sóc cuối đời tốt nhất hiện có. |
| Phủ định |
The patient won't have benefited from specialized end-of-life care if the diagnosis comes too late.
|
Bệnh nhân sẽ không được hưởng lợi từ dịch vụ chăm sóc cuối đời chuyên biệt nếu chẩn đoán đến quá muộn. |
| Nghi vấn |
Will the hospital have implemented comprehensive end-of-life care programs by next year?
|
Bệnh viện có triển khai các chương trình chăm sóc cuối đời toàn diện vào năm tới không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time hospice care becomes necessary, they will have been providing end-of-life care for several months.
|
Vào thời điểm chăm sóc tế bần trở nên cần thiết, họ sẽ đã cung cấp dịch vụ chăm sóc cuối đời trong vài tháng. |
| Phủ định |
The government won't have been funding end-of-life care adequately if waiting lists continue to grow.
|
Chính phủ sẽ không tài trợ đầy đủ cho dịch vụ chăm sóc cuối đời nếu danh sách chờ đợi tiếp tục tăng lên. |
| Nghi vấn |
Will the nurses have been administering end-of-life care according to the patient's wishes?
|
Các y tá có đang cung cấp dịch vụ chăm sóc cuối đời theo mong muốn của bệnh nhân không? |