advanced directive
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advanced directive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một văn bản pháp lý ghi lại mong muốn của một người về phương pháp điều trị y tế trong tương lai, phòng trường hợp người đó không thể tự mình đưa ra quyết định hoặc giao tiếp với bác sĩ.
Definition (English Meaning)
A written statement of a person's wishes regarding medical treatment, made to ensure those wishes are carried out should the person be unable to communicate them to a doctor.
Ví dụ Thực tế với 'Advanced directive'
-
"She completed an advanced directive to ensure her wishes were known if she became incapacitated."
"Cô ấy đã hoàn thành một chỉ thị trước để đảm bảo rằng mong muốn của cô ấy được biết đến nếu cô ấy mất khả năng hành vi."
-
"It's important to discuss your advanced directive with your family and physician."
"Điều quan trọng là thảo luận về chỉ thị trước của bạn với gia đình và bác sĩ."
-
"An advanced directive can help ensure your end-of-life wishes are respected."
"Một chỉ thị trước có thể giúp đảm bảo những mong muốn cuối đời của bạn được tôn trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advanced directive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: advanced directive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advanced directive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe cuối đời hoặc trong các tình huống mà người bệnh có thể mất khả năng ra quyết định. 'Advanced directive' bao gồm nhiều loại văn bản khác nhau, như 'living will' (di chúc sống) và 'durable power of attorney for healthcare' (giấy ủy quyền chăm sóc sức khỏe lâu dài). 'Living will' thường tập trung vào các mong muốn cụ thể về điều trị y tế, trong khi 'durable power of attorney' chỉ định một người đại diện đưa ra quyết định thay cho người bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'regarding' được dùng để chỉ rõ chủ đề mà chỉ thị liên quan đến (ví dụ: advanced directive regarding resuscitation). 'for' thường được sử dụng để chỉ mục đích của chỉ thị (ví dụ: advanced directive for healthcare).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advanced directive'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had already completed her advanced directive.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã hoàn thành chỉ thị trước của mình. |
| Phủ định |
He told me that he had not needed an advanced directive yet.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy chưa cần chỉ thị trước. |
| Nghi vấn |
They asked if I knew what an advanced directive was.
|
Họ hỏi liệu tôi có biết chỉ thị trước là gì không. |