(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endeavors
C1

endeavors

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nỗ lực cố gắng sự phấn đấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endeavors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nỗ lực đầy cố gắng; một sự cố gắng để làm hoặc đạt được điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A strenuous effort; an attempt to do or achieve something.

Ví dụ Thực tế với 'Endeavors'

  • "Their endeavor to reduce poverty has been commendable."

    "Nỗ lực của họ trong việc giảm nghèo đói rất đáng khen ngợi."

  • "The company's endeavors in renewable energy are paying off."

    "Những nỗ lực của công ty trong lĩnh vực năng lượng tái tạo đang được đền đáp."

  • "He will endeavor to complete the project on time."

    "Anh ấy sẽ cố gắng hoàn thành dự án đúng thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endeavors'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attempt(nỗ lực, cố gắng)
strive(phấn đấu)
venture(mạo hiểm, dự án)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathy(sự thờ ơ)
indifference(sự lãnh đạm)

Từ liên quan (Related Words)

achievement(thành tựu)
aspiration(khát vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Endeavors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'endeavor' thường mang tính trang trọng và được sử dụng để mô tả các nỗ lực lớn, có tính thử thách cao. Nó khác với 'effort' ở mức độ nghiêm túc và cam kết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

in (endeavor in): Sử dụng khi nói về lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể mà nỗ lực hướng đến. towards (endeavor towards): Sử dụng khi nói về mục tiêu mà nỗ lực hướng đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endeavors'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)