endeavors
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endeavors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nỗ lực đầy cố gắng; một sự cố gắng để làm hoặc đạt được điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A strenuous effort; an attempt to do or achieve something.
Ví dụ Thực tế với 'Endeavors'
-
"Their endeavor to reduce poverty has been commendable."
"Nỗ lực của họ trong việc giảm nghèo đói rất đáng khen ngợi."
-
"The company's endeavors in renewable energy are paying off."
"Những nỗ lực của công ty trong lĩnh vực năng lượng tái tạo đang được đền đáp."
-
"He will endeavor to complete the project on time."
"Anh ấy sẽ cố gắng hoàn thành dự án đúng thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endeavors'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endeavors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'endeavor' thường mang tính trang trọng và được sử dụng để mô tả các nỗ lực lớn, có tính thử thách cao. Nó khác với 'effort' ở mức độ nghiêm túc và cam kết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (endeavor in): Sử dụng khi nói về lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể mà nỗ lực hướng đến. towards (endeavor towards): Sử dụng khi nói về mục tiêu mà nỗ lực hướng đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endeavors'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.