endocrine
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endocrine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến các tuyến nội tiết tiết ra hormone hoặc các sản phẩm khác trực tiếp vào máu.
Definition (English Meaning)
Relating to glands that secrete hormones or other products directly into the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Endocrine'
-
"The endocrine system plays a crucial role in regulating various bodily functions."
"Hệ thống nội tiết đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các chức năng khác nhau của cơ thể."
-
"Endocrine disorders can lead to a variety of health problems."
"Các rối loạn nội tiết có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau."
-
"Endocrine glands secrete hormones that regulate growth, metabolism, and reproduction."
"Các tuyến nội tiết tiết ra các hormone điều chỉnh sự tăng trưởng, trao đổi chất và sinh sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endocrine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: endocrine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endocrine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "endocrine" thường được sử dụng để mô tả các tuyến, hệ thống, hoặc các rối loạn liên quan đến việc sản xuất và tiết hormone. Nó nhấn mạnh phương thức tiết trực tiếp vào máu, khác với các tuyến ngoại tiết (exocrine) tiết qua ống dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endocrine'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The endocrine system is as crucial as the nervous system in regulating bodily functions.
|
Hệ nội tiết quan trọng ngang với hệ thần kinh trong việc điều chỉnh các chức năng cơ thể. |
| Phủ định |
This endocrine disorder is less common than diabetes.
|
Rối loạn nội tiết này ít phổ biến hơn bệnh tiểu đường. |
| Nghi vấn |
Is the endocrine response the most important factor in managing stress?
|
Phản ứng nội tiết có phải là yếu tố quan trọng nhất trong việc kiểm soát căng thẳng không? |