pancreas
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pancreas'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyến tụy, một cơ quan nằm phía sau dạ dày, sản xuất insulin và các enzyme hỗ trợ tiêu hóa.
Definition (English Meaning)
A gland located behind the stomach that produces insulin and enzymes that aid in digestion.
Ví dụ Thực tế với 'Pancreas'
-
"The pancreas plays a crucial role in regulating blood sugar levels."
"Tuyến tụy đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa lượng đường trong máu."
-
"Damage to the pancreas can lead to diabetes."
"Tổn thương tuyến tụy có thể dẫn đến bệnh tiểu đường."
-
"The doctor ordered a scan of my pancreas to check for any abnormalities."
"Bác sĩ đã yêu cầu chụp tuyến tụy của tôi để kiểm tra xem có bất thường gì không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pancreas'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pancreas
- Adjective: pancreatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pancreas'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tuyến tụy là một cơ quan quan trọng trong hệ tiêu hóa và nội tiết. Nó thực hiện cả chức năng ngoại tiết (sản xuất enzyme tiêu hóa) và nội tiết (sản xuất hormone như insulin và glucagon). Khi nói về bệnh liên quan đến tuyến tụy, người ta thường sử dụng tính từ 'pancreatic' (ví dụ: pancreatic cancer - ung thư tuyến tụy).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of the pancreas': đề cập đến một phần hoặc tính chất của tuyến tụy (ví dụ: enzymes of the pancreas). 'in the pancreas': đề cập đến vị trí bên trong tuyến tụy hoặc một quá trình diễn ra bên trong nó (ví dụ: inflammation in the pancreas).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pancreas'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the pancreas regulates blood sugar, its health is crucial for preventing diabetes.
|
Bởi vì tuyến tụy điều chỉnh lượng đường trong máu, sức khỏe của nó rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh tiểu đường. |
| Phủ định |
Unless the pancreatic enzymes are properly produced, the body cannot efficiently digest fats.
|
Trừ khi các enzyme tuyến tụy được sản xuất đúng cách, cơ thể không thể tiêu hóa chất béo một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
If the pancreas is not functioning correctly, could that be the reason for the abdominal pain?
|
Nếu tuyến tụy không hoạt động bình thường, liệu đó có phải là nguyên nhân gây ra đau bụng không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the pancreas secretes insulin is crucial for regulating blood sugar levels.
|
Việc tuyến tụy tiết ra insulin là rất quan trọng để điều chỉnh lượng đường trong máu. |
| Phủ định |
It's not true that the pancreas only functions in digestion; it also has endocrine roles.
|
Không đúng sự thật rằng tuyến tụy chỉ có chức năng trong tiêu hóa; nó còn có vai trò nội tiết. |
| Nghi vấn |
Whether the pancreas is functioning correctly is a key concern after abdominal surgery.
|
Liệu tuyến tụy có hoạt động bình thường hay không là một mối quan tâm chính sau phẫu thuật bụng. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that my pancreas is functioning properly.
|
Bác sĩ nói rằng tuyến tụy của tôi đang hoạt động bình thường. |
| Phủ định |
They aren't sure if his pancreatic enzymes are at the correct level.
|
Họ không chắc chắn liệu các enzyme tuyến tụy của anh ấy có ở mức chính xác hay không. |
| Nghi vấn |
Does she know what its role is in digestion?
|
Cô ấy có biết vai trò của nó trong quá trình tiêu hóa là gì không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor examined the patient's pancreas carefully.
|
Bác sĩ kiểm tra tuyến tụy của bệnh nhân một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
The infection did not affect his pancreas.
|
Sự nhiễm trùng đã không ảnh hưởng đến tuyến tụy của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Does the pancreas produce insulin?
|
Tuyến tụy có sản xuất insulin không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my pancreas were functioning perfectly so I wouldn't have to worry about diabetes.
|
Tôi ước tuyến tụy của tôi hoạt động hoàn hảo để tôi không phải lo lắng về bệnh tiểu đường. |
| Phủ định |
If only my pancreatic enzymes weren't so deficient; I'm having trouble digesting food.
|
Giá mà các enzyme tụy của tôi không bị thiếu hụt như vậy; Tôi đang gặp khó khăn trong việc tiêu hóa thức ăn. |
| Nghi vấn |
If only doctors could understand why her pancreas isn't producing enough insulin.
|
Giá mà các bác sĩ có thể hiểu tại sao tuyến tụy của cô ấy không sản xuất đủ insulin. |