(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pancreas
C1

pancreas

noun

Nghĩa tiếng Việt

tuyến tụy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pancreas'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyến tụy, một cơ quan nằm phía sau dạ dày, sản xuất insulin và các enzyme hỗ trợ tiêu hóa.

Definition (English Meaning)

A gland located behind the stomach that produces insulin and enzymes that aid in digestion.

Ví dụ Thực tế với 'Pancreas'

  • "The pancreas plays a crucial role in regulating blood sugar levels."

    "Tuyến tụy đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa lượng đường trong máu."

  • "Damage to the pancreas can lead to diabetes."

    "Tổn thương tuyến tụy có thể dẫn đến bệnh tiểu đường."

  • "The doctor ordered a scan of my pancreas to check for any abnormalities."

    "Bác sĩ đã yêu cầu chụp tuyến tụy của tôi để kiểm tra xem có bất thường gì không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pancreas'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pancreas
  • Adjective: pancreatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sweetbread(tuyến tụy (của động vật, dùng làm thực phẩm - nghĩa ít dùng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pancreas'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tuyến tụy là một cơ quan quan trọng trong hệ tiêu hóa và nội tiết. Nó thực hiện cả chức năng ngoại tiết (sản xuất enzyme tiêu hóa) và nội tiết (sản xuất hormone như insulin và glucagon). Khi nói về bệnh liên quan đến tuyến tụy, người ta thường sử dụng tính từ 'pancreatic' (ví dụ: pancreatic cancer - ung thư tuyến tụy).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of the pancreas': đề cập đến một phần hoặc tính chất của tuyến tụy (ví dụ: enzymes of the pancreas). 'in the pancreas': đề cập đến vị trí bên trong tuyến tụy hoặc một quá trình diễn ra bên trong nó (ví dụ: inflammation in the pancreas).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pancreas'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the pancreas regulates blood sugar, its health is crucial for preventing diabetes.
Bởi vì tuyến tụy điều chỉnh lượng đường trong máu, sức khỏe của nó rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh tiểu đường.
Phủ định
Unless the pancreatic enzymes are properly produced, the body cannot efficiently digest fats.
Trừ khi các enzyme tuyến tụy được sản xuất đúng cách, cơ thể không thể tiêu hóa chất béo một cách hiệu quả.
Nghi vấn
If the pancreas is not functioning correctly, could that be the reason for the abdominal pain?
Nếu tuyến tụy không hoạt động bình thường, liệu đó có phải là nguyên nhân gây ra đau bụng không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the pancreas secretes insulin is crucial for regulating blood sugar levels.
Việc tuyến tụy tiết ra insulin là rất quan trọng để điều chỉnh lượng đường trong máu.
Phủ định
It's not true that the pancreas only functions in digestion; it also has endocrine roles.
Không đúng sự thật rằng tuyến tụy chỉ có chức năng trong tiêu hóa; nó còn có vai trò nội tiết.
Nghi vấn
Whether the pancreas is functioning correctly is a key concern after abdominal surgery.
Liệu tuyến tụy có hoạt động bình thường hay không là một mối quan tâm chính sau phẫu thuật bụng.

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said that my pancreas is functioning properly.
Bác sĩ nói rằng tuyến tụy của tôi đang hoạt động bình thường.
Phủ định
They aren't sure if his pancreatic enzymes are at the correct level.
Họ không chắc chắn liệu các enzyme tuyến tụy của anh ấy có ở mức chính xác hay không.
Nghi vấn
Does she know what its role is in digestion?
Cô ấy có biết vai trò của nó trong quá trình tiêu hóa là gì không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor examined the patient's pancreas carefully.
Bác sĩ kiểm tra tuyến tụy của bệnh nhân một cách cẩn thận.
Phủ định
The infection did not affect his pancreas.
Sự nhiễm trùng đã không ảnh hưởng đến tuyến tụy của anh ấy.
Nghi vấn
Does the pancreas produce insulin?
Tuyến tụy có sản xuất insulin không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my pancreas were functioning perfectly so I wouldn't have to worry about diabetes.
Tôi ước tuyến tụy của tôi hoạt động hoàn hảo để tôi không phải lo lắng về bệnh tiểu đường.
Phủ định
If only my pancreatic enzymes weren't so deficient; I'm having trouble digesting food.
Giá mà các enzyme tụy của tôi không bị thiếu hụt như vậy; Tôi đang gặp khó khăn trong việc tiêu hóa thức ăn.
Nghi vấn
If only doctors could understand why her pancreas isn't producing enough insulin.
Giá mà các bác sĩ có thể hiểu tại sao tuyến tụy của cô ấy không sản xuất đủ insulin.
(Vị trí vocab_tab4_inline)