endocytosis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endocytosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tế bào hấp thụ các phân tử (như protein) bằng cách bao bọc chúng.
Definition (English Meaning)
The process by which cells absorb molecules (such as proteins) by engulfing them.
Ví dụ Thực tế với 'Endocytosis'
-
"Endocytosis is essential for cells to take up nutrients and remove waste products."
"Nội bào là cần thiết để các tế bào hấp thụ chất dinh dưỡng và loại bỏ các chất thải."
-
"The virus enters the cell through endocytosis."
"Virus xâm nhập vào tế bào thông qua nội bào."
-
"Endocytosis is a fundamental process in cell biology."
"Nội bào là một quá trình cơ bản trong sinh học tế bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endocytosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: endocytosis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endocytosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Endocytosis là một quá trình chủ động, đòi hỏi năng lượng để thực hiện. Nó khác với các hình thức vận chuyển thụ động như khuếch tán. Có nhiều loại endocytosis, bao gồm phagocytosis (ăn tế bào), pinocytosis (uống tế bào) và endocytosis qua trung gian thụ thể. Phagocytosis liên quan đến việc hấp thụ các hạt lớn như vi khuẩn hoặc mảnh vụn tế bào, trong khi pinocytosis liên quan đến việc hấp thụ chất lỏng và các phân tử nhỏ. Endocytosis qua trung gian thụ thể là một quá trình cụ thể hơn, trong đó các thụ thể trên bề mặt tế bào liên kết với các phân tử cụ thể, kích hoạt quá trình nội bào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- in: Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc môi trường nơi endocytosis xảy ra (ví dụ: "Endocytosis occurs in the cell membrane.")
- during: Được sử dụng để chỉ thời gian mà endocytosis xảy ra (ví dụ: "During endocytosis, the cell membrane invaginates.")
- via: Được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc con đường mà endocytosis xảy ra (ví dụ: "Endocytosis can occur via clathrin-coated pits.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endocytosis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.