(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endocytosis
C1

endocytosis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quá trình nội bào nội bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endocytosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tế bào hấp thụ các phân tử (như protein) bằng cách bao bọc chúng.

Definition (English Meaning)

The process by which cells absorb molecules (such as proteins) by engulfing them.

Ví dụ Thực tế với 'Endocytosis'

  • "Endocytosis is essential for cells to take up nutrients and remove waste products."

    "Nội bào là cần thiết để các tế bào hấp thụ chất dinh dưỡng và loại bỏ các chất thải."

  • "The virus enters the cell through endocytosis."

    "Virus xâm nhập vào tế bào thông qua nội bào."

  • "Endocytosis is a fundamental process in cell biology."

    "Nội bào là một quá trình cơ bản trong sinh học tế bào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endocytosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: endocytosis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cellular internalization(sự nội hóa tế bào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

phagocytosis(thực bào)
pinocytosis(ẩm bào)
receptor-mediated endocytosis(nội bào qua trung gian thụ thể)
vesicle(túi vận chuyển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học tế bào

Ghi chú Cách dùng 'Endocytosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Endocytosis là một quá trình chủ động, đòi hỏi năng lượng để thực hiện. Nó khác với các hình thức vận chuyển thụ động như khuếch tán. Có nhiều loại endocytosis, bao gồm phagocytosis (ăn tế bào), pinocytosis (uống tế bào) và endocytosis qua trung gian thụ thể. Phagocytosis liên quan đến việc hấp thụ các hạt lớn như vi khuẩn hoặc mảnh vụn tế bào, trong khi pinocytosis liên quan đến việc hấp thụ chất lỏng và các phân tử nhỏ. Endocytosis qua trung gian thụ thể là một quá trình cụ thể hơn, trong đó các thụ thể trên bề mặt tế bào liên kết với các phân tử cụ thể, kích hoạt quá trình nội bào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during via

- in: Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc môi trường nơi endocytosis xảy ra (ví dụ: "Endocytosis occurs in the cell membrane.")
- during: Được sử dụng để chỉ thời gian mà endocytosis xảy ra (ví dụ: "During endocytosis, the cell membrane invaginates.")
- via: Được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc con đường mà endocytosis xảy ra (ví dụ: "Endocytosis can occur via clathrin-coated pits.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endocytosis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)