exocytosis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exocytosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình mà qua đó các chất bên trong một không bào tế bào được giải phóng ra bên ngoài thông qua sự hợp nhất của màng không bào với màng tế bào.
Definition (English Meaning)
A process by which the contents of a cell vacuole are released to the exterior through fusion of the vacuole membrane with the cell membrane.
Ví dụ Thực tế với 'Exocytosis'
-
"Exocytosis is essential for the release of neurotransmitters at synapses."
"Xuất bào là cần thiết cho việc giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh tại các khớp thần kinh."
-
"Exocytosis allows cells to secrete hormones into the bloodstream."
"Xuất bào cho phép các tế bào bài tiết hormone vào máu."
-
"The release of antibodies by plasma cells occurs through exocytosis."
"Sự giải phóng kháng thể bởi các tế bào plasma xảy ra thông qua xuất bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exocytosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exocytosis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exocytosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Exocytosis là một quá trình cơ bản trong sinh học tế bào, cho phép tế bào bài tiết các phân tử lớn như protein và lipid, cũng như loại bỏ các chất thải. Nó trái ngược với endocytosis, là quá trình tế bào hấp thụ vật chất từ môi trường bên ngoài. Exocytosis rất quan trọng cho các chức năng như truyền tín hiệu thần kinh, bài tiết hormone và tái cấu trúc màng tế bào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in exocytosis": dùng để chỉ vai trò của một chất hoặc yếu tố nào đó trong quá trình này (ví dụ: "The role of calcium in exocytosis"). "during exocytosis": dùng để chỉ thời điểm một hiện tượng xảy ra (ví dụ: "Membrane fusion occurs during exocytosis").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exocytosis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.