(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endothelium
C1

endothelium

noun

Nghĩa tiếng Việt

lớp nội mạc nội mạc mạch máu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endothelium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp tế bào mỏng lót bề mặt bên trong của mạch máu và mạch bạch huyết, tạo thành một giao diện giữa máu hoặc bạch huyết lưu thông trong lòng mạch và phần còn lại của thành mạch.

Definition (English Meaning)

The thin layer of cells that lines the interior surface of blood vessels and lymphatic vessels, forming an interface between circulating blood or lymph in the lumen and the rest of the vessel wall.

Ví dụ Thực tế với 'Endothelium'

  • "Damage to the endothelium is a major factor in the development of atherosclerosis."

    "Tổn thương đối với lớp nội mạc là một yếu tố chính trong sự phát triển của xơ vữa động mạch."

  • "The endothelium regulates blood flow and vascular tone."

    "Lớp nội mạc điều chỉnh lưu lượng máu và trương lực mạch máu."

  • "Endothelial dysfunction is associated with several cardiovascular diseases."

    "Rối loạn chức năng nội mạc có liên quan đến một số bệnh tim mạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endothelium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: endothelium
  • Adjective: endothelial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Endothelium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Endothelium đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm điều hòa đông máu, viêm, và tính thấm của mạch máu. Nó thường được mô tả như một 'cơ quan' vì chức năng phức tạp và đa dạng của nó. Chức năng của endothelium có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như huyết áp cao, cholesterol cao và hút thuốc, dẫn đến bệnh tim mạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Endothelium of' thường được sử dụng để chỉ rõ loại mạch máu hoặc vị trí cụ thể mà endothelium đang được đề cập đến (ví dụ: endothelium of the coronary arteries). 'Endothelium in' thường được sử dụng để chỉ vị trí của endothelium trong hệ thống mạch máu hoặc trong một quá trình sinh học cụ thể (ví dụ: endothelium in inflammation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endothelium'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the endothelium plays a crucial role in regulating blood vessel function!
Ồ, nội mô đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chức năng mạch máu!
Phủ định
Alas, the endothelial damage was not prevented despite our best efforts.
Than ôi, tổn thương nội mô đã không được ngăn chặn mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức.
Nghi vấn
My goodness, is the integrity of the endothelium compromised in this patient?
Trời ơi, liệu tính toàn vẹn của nội mô có bị tổn hại ở bệnh nhân này không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will have been studying the effects of the new drug on the endothelium for five years by the end of this research project.
Các nhà khoa học sẽ đã và đang nghiên cứu ảnh hưởng của loại thuốc mới lên nội mạc trong năm năm vào cuối dự án nghiên cứu này.
Phủ định
The patient won't have been experiencing endothelial dysfunction for long when the new treatment becomes available.
Bệnh nhân sẽ không bị rối loạn chức năng nội mạc trong thời gian dài khi phương pháp điều trị mới có sẵn.
Nghi vấn
Will the researchers have been analyzing the endothelial cells' response to the virus for a decade by the time they publish their findings?
Liệu các nhà nghiên cứu đã và đang phân tích phản ứng của tế bào nội mạc đối với virus trong một thập kỷ vào thời điểm họ công bố phát hiện của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)