(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atherosclerosis
C1

atherosclerosis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xơ vữa động mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atherosclerosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh của động mạch, đặc trưng bởi sự lắng đọng các mảng bám chất béo trên thành trong của chúng.

Definition (English Meaning)

A disease of the arteries characterized by the deposition of plaques of fatty material on their inner walls.

Ví dụ Thực tế với 'Atherosclerosis'

  • "Atherosclerosis can lead to heart attacks and strokes."

    "Xơ vữa động mạch có thể dẫn đến đau tim và đột quỵ."

  • "Lifestyle changes can help prevent atherosclerosis."

    "Thay đổi lối sống có thể giúp ngăn ngừa xơ vữa động mạch."

  • "The autopsy revealed severe atherosclerosis in the aorta."

    "Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy xơ vữa động mạch nghiêm trọng ở động mạch chủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atherosclerosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: atherosclerosis
  • Adjective: atherosclerotic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

coronary artery disease(bệnh động mạch vành)
stroke(đột quỵ)
heart attack(đau tim)
cholesterol(cholesterol)
plaque(mảng bám)
lipid(lipid (chất béo))

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Atherosclerosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Atherosclerosis là một quá trình bệnh lý mãn tính, tiến triển chậm, gây ra sự xơ cứng và thu hẹp lòng động mạch. Nó thường liên quan đến sự tích tụ cholesterol, chất béo và các chất khác tạo thành mảng bám (atheroma) trên thành động mạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Atherosclerosis *in* the coronary arteries’ (xơ vữa động mạch *ở* động mạch vành) chỉ vị trí xảy ra bệnh. ‘Risk *of* atherosclerosis’ (nguy cơ *mắc* xơ vữa động mạch) chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả hoặc sự liên quan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atherosclerosis'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he reaches 60, he will have developed severe atherosclerosis if he continues this unhealthy lifestyle.
Đến khi ông ấy 60 tuổi, ông ấy sẽ phát triển chứng xơ vữa động mạch nghiêm trọng nếu ông ấy tiếp tục lối sống không lành mạnh này.
Phủ định
The doctors are optimistic that the patient won't have developed advanced atherosclerotic lesions by next year, thanks to the new medication.
Các bác sĩ lạc quan rằng bệnh nhân sẽ không phát triển các tổn thương xơ vữa động mạch tiến triển vào năm tới, nhờ vào loại thuốc mới.
Nghi vấn
Will the new treatment have completely reversed his atherosclerosis by the end of the year?
Liệu phương pháp điều trị mới có đảo ngược hoàn toàn chứng xơ vữa động mạch của anh ấy vào cuối năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)