(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endothermic
C1

endothermic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thu nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endothermic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặc trưng bởi hoặc hình thành với sự hấp thụ nhiệt.

Definition (English Meaning)

Characterized by or formed with absorption of heat.

Ví dụ Thực tế với 'Endothermic'

  • "Photosynthesis is an endothermic process where plants absorb sunlight to convert carbon dioxide and water into glucose."

    "Quá trình quang hợp là một quá trình thu nhiệt, trong đó thực vật hấp thụ ánh sáng mặt trời để chuyển đổi carbon dioxide và nước thành glucose."

  • "The dissolution of ammonium nitrate in water is an endothermic reaction, causing the solution to cool down."

    "Sự hòa tan của amoni nitrat trong nước là một phản ứng thu nhiệt, làm cho dung dịch nguội đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endothermic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: endothermic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat-absorbing(hấp thụ nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Endothermic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'endothermic' mô tả các quá trình hoặc phản ứng hấp thụ nhiệt từ môi trường xung quanh. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh hóa học và vật lý để phân biệt với các quá trình tỏa nhiệt (exothermic). Sự khác biệt nằm ở việc endothermic cần năng lượng (dưới dạng nhiệt) để xảy ra, trong khi exothermic giải phóng năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'in' thường được dùng để chỉ môi trường mà quá trình endothermic diễn ra ('The reaction is endothermic in nature'). 'to' có thể được dùng để chỉ sự hấp thụ nhiệt đối với một đối tượng nào đó (It is endothermic to the touch)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endothermic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)