(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exothermic
C1

exothermic

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

phản ứng tỏa nhiệt quá trình tỏa nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exothermic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỏa nhiệt.

Definition (English Meaning)

Releasing heat.

Ví dụ Thực tế với 'Exothermic'

  • "The combustion of methane is an exothermic reaction."

    "Sự đốt cháy khí metan là một phản ứng tỏa nhiệt."

  • "An exothermic reaction increases the temperature of its surroundings."

    "Một phản ứng tỏa nhiệt làm tăng nhiệt độ của môi trường xung quanh."

  • "Many explosive reactions are exothermic."

    "Nhiều phản ứng nổ là phản ứng tỏa nhiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exothermic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: exothermic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat-releasing(giải phóng nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Exothermic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'exothermic' mô tả một quá trình hoặc phản ứng giải phóng nhiệt vào môi trường xung quanh. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh hóa học và vật lý để mô tả các phản ứng tạo ra nhiệt, làm cho nhiệt độ của môi trường tăng lên. Không nên nhầm lẫn với 'endothermic', quá trình hấp thụ nhiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* 'in' được sử dụng để chỉ bối cảnh mà quá trình tỏa nhiệt diễn ra: "The reaction is exothermic in nature."
* 'for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng của quá trình tỏa nhiệt: "Exothermic reactions are used for heating purposes."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exothermic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)