(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enervated
C1

enervated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mệt mỏi rã rời cạn kiệt năng lượng suy nhược mất hết sinh lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enervated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy cạn kiệt năng lượng hoặc sinh lực; mệt mỏi rã rời.

Definition (English Meaning)

Feeling drained of energy or vitality; exhausted.

Ví dụ Thực tế với 'Enervated'

  • "The heat wave left me feeling completely enervated."

    "Đợt nắng nóng khiến tôi cảm thấy hoàn toàn mệt mỏi rã rời."

  • "After a long illness, she felt enervated and unable to cope."

    "Sau một thời gian dài bị bệnh, cô ấy cảm thấy mệt mỏi rã rời và không thể xoay sở được."

  • "The constant stress of his job left him feeling enervated."

    "Sự căng thẳng liên tục trong công việc khiến anh ấy cảm thấy mệt mỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enervated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exhausted(kiệt sức)
weakened(suy yếu)
drained(cạn kiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

energetic(tràn đầy năng lượng)
vigorous(mạnh mẽ)
invigorated(tỉnh táo, phấn chấn)

Từ liên quan (Related Words)

lethargic(lờ đờ, uể oải)
debilitated(suy nhược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Enervated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enervated' diễn tả trạng thái mất hết năng lượng, thường là do bệnh tật, căng thẳng, hoặc một trải nghiệm kiệt quệ nào đó. Nó mạnh hơn các từ như 'tired' (mệt) hay 'weary' (uể oải), và ngụ ý một sự suy yếu về thể chất và tinh thần. So với 'exhausted' (kiệt sức), 'enervated' nhấn mạnh hơn vào sự thiếu sinh lực và cảm giác suy nhược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by from

Ví dụ:
- enervated *by* the heat (mệt mỏi vì nóng)
- enervated *from* lack of sleep (mệt mỏi vì thiếu ngủ)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enervated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)