enervated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enervated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy cạn kiệt năng lượng hoặc sinh lực; mệt mỏi rã rời.
Definition (English Meaning)
Feeling drained of energy or vitality; exhausted.
Ví dụ Thực tế với 'Enervated'
-
"The heat wave left me feeling completely enervated."
"Đợt nắng nóng khiến tôi cảm thấy hoàn toàn mệt mỏi rã rời."
-
"After a long illness, she felt enervated and unable to cope."
"Sau một thời gian dài bị bệnh, cô ấy cảm thấy mệt mỏi rã rời và không thể xoay sở được."
-
"The constant stress of his job left him feeling enervated."
"Sự căng thẳng liên tục trong công việc khiến anh ấy cảm thấy mệt mỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enervated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enervate
- Adjective: enervated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enervated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enervated' diễn tả trạng thái mất hết năng lượng, thường là do bệnh tật, căng thẳng, hoặc một trải nghiệm kiệt quệ nào đó. Nó mạnh hơn các từ như 'tired' (mệt) hay 'weary' (uể oải), và ngụ ý một sự suy yếu về thể chất và tinh thần. So với 'exhausted' (kiệt sức), 'enervated' nhấn mạnh hơn vào sự thiếu sinh lực và cảm giác suy nhược.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- enervated *by* the heat (mệt mỏi vì nóng)
- enervated *from* lack of sleep (mệt mỏi vì thiếu ngủ)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enervated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.