enervate
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enervate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó cảm thấy cạn kiệt năng lượng hoặc sức sống; làm suy yếu.
Definition (English Meaning)
To cause (someone) to feel drained of energy or vitality; weaken.
Ví dụ Thực tế với 'Enervate'
-
"The heat enervated us all."
"Cái nóng đã làm tất cả chúng tôi kiệt sức."
-
"The long illness had enervated her."
"Cơn bệnh kéo dài đã làm cô ấy suy nhược."
-
"The heat and humidity enervated the team."
"Cái nóng và độ ẩm đã làm đội kiệt sức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enervate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enervate
- Adjective: enervated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enervate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enervate' thường được dùng để chỉ sự suy yếu về thể chất hoặc tinh thần. Nó khác với 'weaken' ở chỗ 'enervate' gợi ý sự mất mát năng lượng và sức sống một cách đáng kể hơn. Không nên nhầm lẫn với 'energize' (tiếp thêm năng lượng). 'Enervate' nhấn mạnh sự suy nhược từ từ, thường do những yếu tố bên ngoài hoặc áp lực liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enervate'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had slept well last night, I wouldn't feel so enervated now.
|
Nếu tối qua tôi ngủ ngon, bây giờ tôi đã không cảm thấy mệt mỏi đến vậy. |
| Phủ định |
If she hadn't been so stressed with work, she wouldn't enervate her colleagues with constant complaints.
|
Nếu cô ấy không quá căng thẳng với công việc, cô ấy đã không làm đồng nghiệp của mình mệt mỏi vì những lời phàn nàn liên tục. |
| Nghi vấn |
If he hadn't drunk so much coffee, would he be able to enervate himself and run a marathon today?
|
Nếu anh ấy không uống quá nhiều cà phê, liệu anh ấy có thể tự làm mình mệt mỏi và chạy marathon hôm nay không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The humid weather can enervate even the most energetic people.
|
Thời tiết ẩm ướt có thể làm suy nhược ngay cả những người tràn đầy năng lượng nhất. |
| Phủ định |
Hardly had the oppressive heat begun, than it had enervated the entire population.
|
Ngay khi cái nóng ngột ngạt bắt đầu, nó đã làm suy nhược toàn bộ dân số. |
| Nghi vấn |
Should the lack of sleep enervate you, please take a break and rest.
|
Nếu việc thiếu ngủ làm bạn mệt mỏi, vui lòng nghỉ ngơi một chút. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The oppressive heat will be enervating the athletes during the marathon.
|
Cái nóng ngột ngạt sẽ làm các vận động viên kiệt sức trong suốt cuộc đua marathon. |
| Phủ định |
The constant criticism won't be enervating her; she's stronger than that.
|
Sự chỉ trích liên tục sẽ không làm cô ấy suy yếu; cô ấy mạnh mẽ hơn thế. |
| Nghi vấn |
Will the long journey be enervating you too much before the meeting?
|
Liệu hành trình dài có làm bạn quá mệt mỏi trước cuộc họp không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The oppressive heat had enervated him before he even reached the starting line.
|
Cái nóng oi bức đã làm anh ta kiệt sức trước khi anh ta kịp đến vạch xuất phát. |
| Phủ định |
The team hadn't been enervated by the long journey, as they were well-prepared and rested.
|
Đội không bị mệt mỏi bởi chuyến đi dài, vì họ đã được chuẩn bị và nghỉ ngơi đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Had the constant criticism enervated her passion for painting?
|
Liệu những lời chỉ trích liên tục đã làm cạn kiệt niềm đam mê vẽ tranh của cô ấy? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hot weather often enervates me.
|
Thời tiết nóng thường làm tôi mệt mỏi. |
| Phủ định |
He does not become enervated easily.
|
Anh ấy không dễ bị mệt mỏi. |
| Nghi vấn |
Does the long journey enervate her?
|
Hành trình dài có làm cô ấy mệt mỏi không? |