(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invigorated
C1

invigorated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tràn đầy sinh lực khỏe khoắn tươi tỉnh hồi sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invigorated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy mạnh mẽ, khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.

Definition (English Meaning)

Feeling strong, healthy, and full of energy.

Ví dụ Thực tế với 'Invigorated'

  • "After a long walk in the mountains, I felt completely invigorated."

    "Sau một chuyến đi bộ dài trên núi, tôi cảm thấy hoàn toàn tràn đầy sinh lực."

  • "The new policy has invigorated the economy."

    "Chính sách mới đã tiếp thêm sinh lực cho nền kinh tế."

  • "The fresh air invigorated him after his long journey."

    "Không khí trong lành đã làm anh ta tỉnh táo sau một chặng đường dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invigorated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revitalized(tái sinh lực)
energized(được tiếp thêm năng lượng)
refreshed(tươi tỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

drained(kiệt sức)
lethargic(uể oải)
fatigued(mệt mỏi)

Từ liên quan (Related Words)

rejuvenated(trẻ hóa)
stimulated(kích thích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe & Thể chất

Ghi chú Cách dùng 'Invigorated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'invigorated' thường được sử dụng để mô tả cảm giác sau khi đã trải qua một điều gì đó mang lại sức sống, sự tỉnh táo và năng lượng. Nó mạnh hơn so với 'refreshed' (tươi mát) và tập trung nhiều hơn vào sức mạnh và năng lượng hơn là sự thoải mái. Nó thường được sử dụng để mô tả cảm giác sau khi tập thể dục, sau khi ngủ ngon hoặc sau khi trải qua một trải nghiệm thú vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

‘Invigorated by’: dùng để chỉ tác nhân hoặc nguyên nhân mang lại cảm giác tràn đầy sinh lực. Ví dụ: 'I felt invigorated by the cool morning air.'
‘Invigorated with’: dùng để chỉ thứ gì đó được thêm vào hoặc sử dụng để mang lại cảm giác tràn đầy sinh lực. Ví dụ: 'The team was invigorated with new talent.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invigorated'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long hike, I enjoy feeling invigorated.
Sau một chuyến đi bộ đường dài, tôi thích cảm thấy tràn đầy sinh lực.
Phủ định
I don't mind not feeling invigorated all the time.
Tôi không ngại không phải lúc nào cũng cảm thấy tràn đầy sinh lực.
Nghi vấn
Do you enjoy feeling invigorated after a workout?
Bạn có thích cảm thấy tràn đầy sinh lực sau khi tập luyện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)