enfeebled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enfeebled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị làm cho yếu ớt, suy nhược; bị tước đoạt sức mạnh.
Definition (English Meaning)
Made weak or feeble; deprived of strength.
Ví dụ Thực tế với 'Enfeebled'
-
"The patient was enfeebled by the long illness."
"Bệnh nhân bị suy nhược vì căn bệnh kéo dài."
-
"His once powerful body was now enfeebled by age."
"Cơ thể cường tráng của anh ấy ngày nào giờ đã suy yếu vì tuổi tác."
-
"The economic crisis has enfeebled many businesses."
"Khủng hoảng kinh tế đã làm suy yếu nhiều doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enfeebled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enfeeble
- Adjective: enfeebled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enfeebled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả trạng thái sức khỏe suy giảm do tuổi tác, bệnh tật hoặc các yếu tố khác. Khác với 'weak' (yếu) ở chỗ 'enfeebled' nhấn mạnh quá trình trở nên yếu hơn, thường do một tác động cụ thể. So sánh với 'debilitated' (suy nhược), 'enfeebled' có thể không nghiêm trọng bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enfeebled'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The long illness enfeebled her body significantly.
|
Căn bệnh kéo dài đã làm suy yếu cơ thể cô ấy một cách đáng kể. |
| Phủ định |
Hardly had the disease begun to enfeeble him than he sought immediate medical attention.
|
Ngay khi căn bệnh bắt đầu làm suy yếu anh ta, anh ta đã tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Should the old man's enfeebled state worsen, what measures should we take?
|
Nếu tình trạng suy yếu của ông lão trở nên tồi tệ hơn, chúng ta nên thực hiện những biện pháp gì? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she reaches ninety, her illness will have been enfeebling her for many years.
|
Đến khi bà ấy chín mươi tuổi, bệnh tật sẽ làm suy yếu bà trong nhiều năm. |
| Phủ định |
By the end of the treatment, the medication won't have been enfeebling his immune system; hopefully, it will have strengthened it.
|
Đến cuối đợt điều trị, thuốc sẽ không làm suy yếu hệ miễn dịch của anh ấy nữa; hy vọng là nó sẽ tăng cường hệ miễn dịch. |
| Nghi vấn |
Will the relentless workload have been enfeebling him to the point of burnout before he decides to take a break?
|
Liệu khối lượng công việc không ngừng nghỉ có đang làm anh ấy suy yếu đến mức kiệt sức trước khi anh ấy quyết định nghỉ ngơi không? |