enfeeble
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enfeeble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho yếu đi, suy nhược.
Definition (English Meaning)
To make weak or feeble.
Ví dụ Thực tế với 'Enfeeble'
-
"The long illness enfeebled him."
"Cơn bệnh kéo dài đã làm ông ấy suy yếu."
-
"His spirit was enfeebled by despair."
"Tinh thần của anh ấy bị suy yếu bởi sự tuyệt vọng."
-
"The economy was enfeebled by years of mismanagement."
"Nền kinh tế bị suy yếu bởi nhiều năm quản lý yếu kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enfeeble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enfeeble
- Adjective: enfeebled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enfeeble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enfeeble' thường được dùng để mô tả sự suy yếu về thể chất, tinh thần hoặc sức mạnh, thường là do bệnh tật, tuổi già hoặc tác động tiêu cực nào đó. Nó nhấn mạnh quá trình làm suy yếu dần dần. Nên phân biệt với 'weaken' (làm yếu đi) mang nghĩa chung chung hơn và có thể do nhiều nguyên nhân, hoặc 'debilitate' (làm suy nhược) có nghĩa làm suy yếu nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
by: Cho biết nguyên nhân gây suy yếu (ví dụ: enfeebled by disease). with: Ít phổ biến hơn, có thể chỉ sự ảnh hưởng cùng với một yếu tố khác (ví dụ: enfeebled with age and hardship).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enfeeble'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the disease would enfeeble him was a major concern for his family.
|
Việc căn bệnh sẽ làm suy yếu anh ấy là một mối lo ngại lớn cho gia đình anh ấy. |
| Phủ định |
It wasn't clear whether the medication would enfeeble her further.
|
Không rõ liệu thuốc có làm cô ấy suy yếu thêm không. |
| Nghi vấn |
Why the long journey enfeebled the travelers so quickly remains a mystery.
|
Tại sao cuộc hành trình dài lại làm suy yếu những người du hành nhanh chóng như vậy vẫn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the disease will enfeeble him.
|
Than ôi, căn bệnh sẽ làm suy yếu anh ấy. |
| Phủ định |
Oh no, the lack of exercise didn't enfeeble her at all!
|
Ôi không, việc thiếu tập thể dục không hề làm cô ấy suy yếu chút nào! |
| Nghi vấn |
My goodness, has the long journey enfeebled you?
|
Ôi trời, chuyến đi dài có làm bạn suy yếu không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The disease will enfeeble him: it will weaken his body and spirit.
|
Căn bệnh sẽ làm suy yếu anh ta: nó sẽ làm suy nhược cơ thể và tinh thần của anh ta. |
| Phủ định |
Lack of exercise does not enfeeble everyone: some people maintain strength despite inactivity.
|
Việc thiếu tập thể dục không làm suy yếu tất cả mọi người: một số người vẫn duy trì được sức mạnh dù không hoạt động. |
| Nghi vấn |
Does old age always enfeeble: or can some individuals remain strong and vibrant?
|
Tuổi già có luôn làm suy yếu không: hay một số người có thể duy trì sự mạnh mẽ và tràn đầy sức sống? |