engineer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engineer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người thiết kế, xây dựng hoặc bảo trì động cơ, máy móc hoặc công trình.
Definition (English Meaning)
A person who designs, builds, or maintains engines, machines, or structures.
Ví dụ Thực tế với 'Engineer'
-
"She is a civil engineer working on the construction of a new bridge."
"Cô ấy là một kỹ sư xây dựng đang làm việc trong dự án xây dựng một cây cầu mới."
-
"The engineers are working on a new type of engine."
"Các kỹ sư đang làm việc trên một loại động cơ mới."
-
"She engineered her way to the top of the company."
"Cô ấy đã tìm cách leo lên đỉnh cao của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Engineer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Engineer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'engineer' trong vai trò danh từ thường chỉ một người có chuyên môn và được đào tạo bài bản trong một lĩnh vực kỹ thuật cụ thể. Có nhiều loại kỹ sư khác nhau, ví dụ: kỹ sư xây dựng (civil engineer), kỹ sư cơ khí (mechanical engineer), kỹ sư điện (electrical engineer), kỹ sư phần mềm (software engineer), v.v.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘at’ thường dùng để chỉ nơi làm việc (He is an engineer at the factory). ‘for’ thường dùng để chỉ công ty hoặc tổ chức mà kỹ sư làm việc (She is an engineer for Google). ‘with’ có thể dùng để chỉ công cụ hoặc vật liệu mà kỹ sư làm việc (He is an engineer with experience in using CAD software).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Engineer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.