technology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc áp dụng kiến thức khoa học vào mục đích thực tế, đặc biệt là trong công nghiệp.
Definition (English Meaning)
The application of scientific knowledge for practical purposes, especially in industry.
Ví dụ Thực tế với 'Technology'
-
"Modern technology has revolutionized communication."
"Công nghệ hiện đại đã cách mạng hóa lĩnh vực truyền thông."
-
"Technology plays a crucial role in modern education."
"Công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong giáo dục hiện đại."
-
"The rapid advancement of technology has both benefits and drawbacks."
"Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ có cả lợi ích và hạn chế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'technology' thường được dùng để chỉ những phát minh, thiết bị, và quy trình mới được tạo ra nhờ khoa học. Nó có thể đề cập đến một công nghệ cụ thể (ví dụ: công nghệ in 3D) hoặc một lĩnh vực rộng lớn (ví dụ: công nghệ thông tin). Khác với 'science' (khoa học) tập trung vào việc tìm hiểu thế giới, 'technology' tập trung vào việc sử dụng kiến thức khoa học để giải quyết vấn đề và cải thiện cuộc sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in technology' được dùng để chỉ vị trí hoặc lĩnh vực hoạt động (ví dụ: 'He works in technology'). 'of technology' thường dùng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của công nghệ (ví dụ: 'The impact of technology on society').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.