(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ engrave
B2

engrave

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

khắc chạm trổ ghi sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engrave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khắc (một thiết kế) lên một bề mặt cứng để tạo ra một bản in.

Definition (English Meaning)

To cut (a design) on a hard surface in order to make a print.

Ví dụ Thực tế với 'Engrave'

  • "The artist engraved a beautiful design on the silver plate."

    "Người nghệ sĩ đã khắc một thiết kế tuyệt đẹp trên chiếc đĩa bạc."

  • "He engraved his initials on the ring."

    "Anh ấy đã khắc tên viết tắt của mình lên chiếc nhẫn."

  • "The sculptor plans to engrave the statue with intricate details."

    "Nhà điêu khắc dự định khắc những chi tiết phức tạp lên bức tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Engrave'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

carve(chạm khắc)
etch(khắc axit) imprint(in dấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sculpt(điêu khắc)
print(in ấn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thủ công In ấn

Ghi chú Cách dùng 'Engrave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Engrave thường liên quan đến việc sử dụng dụng cụ sắc nhọn để tạo ra các đường rãnh hoặc hình ảnh trên vật liệu như kim loại, gỗ, hoặc đá. Nó khác với 'etch' ở chỗ khắc (engrave) thường sử dụng lực cơ học trực tiếp, trong khi 'etch' sử dụng axit hoặc hóa chất ăn mòn. So với 'carve', 'engrave' thường chi tiết và chính xác hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in with

* **on**: Chỉ bề mặt được khắc (engrave on wood). * **in**: Chỉ vật liệu hoặc đối tượng được khắc (engrave a design in metal). * **with**: Chỉ công cụ được sử dụng để khắc (engrave with a burin).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Engrave'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)