etch
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Etch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khắc, chạm trổ (lên kim loại, thủy tinh...) để tạo ra bản in.
Definition (English Meaning)
To cut lines into a metal plate, glass, etc. in order to make prints.
Ví dụ Thực tế với 'Etch'
-
"The artist etched a beautiful landscape onto the copper plate."
"Nghệ sĩ đã khắc một phong cảnh tuyệt đẹp lên tấm đồng."
-
"The company etches its logo on every product."
"Công ty khắc logo của mình lên mọi sản phẩm."
-
"The experience was etched into my memory forever."
"Trải nghiệm đó đã khắc sâu vào trí nhớ của tôi mãi mãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Etch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: etching
- Verb: etch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Etch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'etch' thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật và công nghiệp. Trong nghệ thuật, nó ám chỉ kỹ thuật tạo hình bằng cách dùng axit ăn mòn những phần không được bảo vệ của một bề mặt kim loại để tạo ra thiết kế. Trong công nghiệp, nó có thể được sử dụng để tạo ra các mạch điện tử trên các tấm bán dẫn. 'Etch' khác với 'engrave' ở chỗ 'etch' sử dụng hóa chất (thường là axit) để tạo ra các đường nét, trong khi 'engrave' sử dụng dụng cụ sắc bén để khắc trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'etch into/on': khắc vào bề mặt nào đó. Ví dụ: The design was etched into the glass. 'etch with': khắc bằng cái gì (ví dụ: axit). Ví dụ: The artist etched the plate with acid.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Etch'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he decided to etch his initials onto the desk is regrettable.
|
Việc anh ấy quyết định khắc tên viết tắt của mình lên bàn là điều đáng tiếc. |
| Phủ định |
Whether they will etch the design onto the metal is not certain.
|
Việc họ có khắc thiết kế lên kim loại hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why she chose to etch such a complex image remains a mystery.
|
Tại sao cô ấy chọn khắc một hình ảnh phức tạp như vậy vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist carefully etched the design onto the metal plate.
|
Người nghệ sĩ cẩn thận khắc thiết kế lên tấm kim loại. |
| Phủ định |
He did not etch the signature prominently on the artwork.
|
Anh ấy đã không khắc chữ ký nổi bật lên tác phẩm nghệ thuật. |
| Nghi vấn |
Did she intentionally etch a hidden message in the painting?
|
Cô ấy có cố ý khắc một thông điệp ẩn trong bức tranh không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys etching intricate designs onto metal.
|
Cô ấy thích khắc những thiết kế phức tạp lên kim loại. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy etching because it requires a steady hand.
|
Anh ấy không thích khắc vì nó đòi hỏi một bàn tay vững vàng. |
| Nghi vấn |
Do you mind etching your signature onto the artwork?
|
Bạn có phiền khắc chữ ký của bạn lên tác phẩm nghệ thuật không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist will etch the design onto the metal plate.
|
Người nghệ sĩ sẽ khắc thiết kế lên tấm kim loại. |
| Phủ định |
They did not etch their names into the wall.
|
Họ đã không khắc tên của họ vào tường. |
| Nghi vấn |
Did she etch the glass herself?
|
Cô ấy tự mình khắc kính phải không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist will etch the design onto the metal plate.
|
Người nghệ sĩ sẽ khắc thiết kế lên tấm kim loại. |
| Phủ định |
They did not etch their names into the stone.
|
Họ đã không khắc tên của họ vào đá. |
| Nghi vấn |
Did she etch the glass with acid?
|
Cô ấy đã khắc axit lên kính phải không? |