(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imprint
B2

imprint

Noun

Nghĩa tiếng Việt

dấu ấn ấn tượng ảnh hưởng khắc sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imprint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ảnh hưởng, dấu ấn còn lại.

Definition (English Meaning)

An effect or influence that remains.

Ví dụ Thực tế với 'Imprint'

  • "His early childhood left a lasting imprint on his personality."

    "Tuổi thơ của anh ấy đã để lại một dấu ấn sâu sắc trong tính cách của anh ấy."

  • "The experience of war left a deep imprint on her soul."

    "Kinh nghiệm chiến tranh đã để lại một dấu ấn sâu sắc trong tâm hồn cô ấy."

  • "He wants to imprint his name on the world."

    "Anh ấy muốn khắc tên mình vào lịch sử thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imprint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: imprint
  • Verb: imprint
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impression(ấn tượng)
mark(dấu vết)
stamp(dấu đóng)
effect(ảnh hưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

erase(xóa bỏ)
obliterate(xóa sạch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Imprint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một tác động hoặc ảnh hưởng sâu sắc, khó phai mờ, để lại một dấu vết rõ ràng về một sự kiện, người hoặc ý tưởng nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Cả 'on' và 'upon' đều được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người chịu ảnh hưởng của dấu ấn đó. Ví dụ: 'The war left a deep imprint on the nation.' hoặc 'The experience left a deep imprint upon her mind.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imprint'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having worked tirelessly, the artist wanted to imprint her vision onto the canvas, and she succeeded.
Sau khi làm việc không mệt mỏi, nữ họa sĩ muốn in dấu tầm nhìn của mình lên bức tranh, và cô ấy đã thành công.
Phủ định
Despite his efforts, he couldn't imprint the importance of the lesson, nor could he keep the students engaged.
Mặc dù đã nỗ lực, anh ấy không thể in sâu tầm quan trọng của bài học, cũng như không thể giữ cho học sinh tập trung.
Nghi vấn
After the event, will the experience imprint a lasting memory, or will it fade away quickly?
Sau sự kiện, liệu trải nghiệm có in sâu một ký ức lâu dài, hay nó sẽ phai nhạt nhanh chóng?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The experience imprinted itself on her memory.
Kinh nghiệm đã in sâu vào tâm trí cô.
Phủ định
Why didn't the artist imprint his signature on the painting?
Tại sao nghệ sĩ không in dấu chữ ký của mình lên bức tranh?
Nghi vấn
What kind of images do they hope to imprint on the public's mind?
Họ hy vọng sẽ in dấu những loại hình ảnh nào vào tâm trí công chúng?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist imprinted his signature on the painting.
Người nghệ sĩ đã in dấu chữ ký của mình lên bức tranh.
Phủ định
She didn't imprint the memory of that day in her mind.
Cô ấy đã không khắc sâu ký ức về ngày hôm đó vào tâm trí.
Nghi vấn
Did the experience imprint a lasting fear in him?
Trải nghiệm đó có in dấu một nỗi sợ hãi lâu dài trong anh ấy không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist has been imprinting delicate patterns onto the silk for hours.
Nghệ sĩ đã in những hoa văn tinh tế lên lụa hàng giờ liền.
Phủ định
I haven't been imprinting my own opinions onto the report; I'm just presenting the facts.
Tôi đã không áp đặt ý kiến cá nhân vào báo cáo; tôi chỉ đang trình bày các sự kiện.
Nghi vấn
Has the manufacturer been imprinting the expiration date on the packaging correctly?
Nhà sản xuất có đang in ngày hết hạn lên bao bì một cách chính xác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)