(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ engraved
B2

engraved

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được khắc được chạm trổ khắc sâu (trong tâm trí)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engraved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được khắc, chạm trổ (một văn bản hoặc thiết kế) trên bề mặt của một vật cứng.

Definition (English Meaning)

Cut or carve (a text or design) on the surface of a hard object.

Ví dụ Thực tế với 'Engraved'

  • "The trophy was engraved with the winner's name."

    "Chiếc cúp đã được khắc tên của người chiến thắng."

  • "The artist engraved a beautiful design on the metal plate."

    "Người nghệ sĩ đã khắc một thiết kế đẹp trên tấm kim loại."

  • "His words were engraved in her memory forever."

    "Lời nói của anh ta đã khắc sâu trong trí nhớ của cô mãi mãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Engraved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: engrave
  • Adjective: engraved
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

carved(được chạm khắc)
etched(được khắc axit)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Lịch sử Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Engraved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'engraved' thường được dùng để mô tả những vật thể mà trên đó đã có những hình ảnh, chữ viết hoặc hoa văn được khắc một cách tỉ mỉ và lâu dài. Nó nhấn mạnh tính chất vĩnh viễn và sự tinh xảo của việc khắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on in

- 'engraved with': được khắc với cái gì đó (ví dụ: engraved with a name).
- 'engraved on': được khắc trên bề mặt nào đó (ví dụ: engraved on a stone).
- 'engraved in': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ một cái gì đó được khắc sâu trong tâm trí (ví dụ: engraved in my memory).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Engraved'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)