etching
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Etching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản in được tạo ra bằng quy trình khắc axit; một thiết kế được khắc trên tấm kim loại.
Definition (English Meaning)
A print produced by the process of etching; a design etched on a metal plate.
Ví dụ Thực tế với 'Etching'
-
"The museum displayed a collection of Rembrandt etchings."
"Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các bản khắc axit của Rembrandt."
-
"Microscopic etching is used in the production of semiconductors."
"Khắc vi mô được sử dụng trong sản xuất chất bán dẫn."
-
"She created a beautiful etching of a landscape."
"Cô ấy đã tạo ra một bức khắc axit phong cảnh tuyệt đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Etching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: etching
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Etching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Etching đề cập đến cả quá trình khắc axit và sản phẩm được tạo ra từ quá trình đó (bản in). Trong nghệ thuật, nó thường chỉ một kỹ thuật in ấn. Trong kỹ thuật, nó có thể chỉ quá trình ăn mòn vật liệu để tạo ra một hình dạng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Etching of' thường dùng để chỉ quá trình khắc axit một vật liệu nào đó. 'Etching on' thường dùng để chỉ hình ảnh được khắc trên một bề mặt cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Etching'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist is currently etching a beautiful landscape onto the metal plate.
|
Người nghệ sĩ hiện đang khắc một phong cảnh tuyệt đẹp lên tấm kim loại. |
| Phủ định |
She isn't etching the design directly; she's using a transfer method.
|
Cô ấy không khắc trực tiếp thiết kế; cô ấy đang sử dụng phương pháp chuyển giao. |
| Nghi vấn |
Are they etching the names of the donors onto the memorial wall?
|
Họ có đang khắc tên những người quyên góp lên bức tường tưởng niệm không? |