inscription
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inscription'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Văn khắc, dòng chữ khắc (đặc biệt là một bản ghi lịch sử, tôn giáo hoặc bản ghi khác được cắt, in, vẽ hoặc viết trên một vật cứng); một dòng đề từ.
Definition (English Meaning)
Something inscribed, especially a historical, religious, or other record cut, impressed, painted, or written on something hard; an epigraph.
Ví dụ Thực tế với 'Inscription'
-
"The inscription on the tombstone was barely legible."
"Dòng chữ khắc trên bia mộ hầu như không thể đọc được."
-
"Archaeologists discovered an ancient inscription during the excavation."
"Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một văn khắc cổ trong quá trình khai quật."
-
"The inscription commemorates the soldiers who died in the war."
"Dòng chữ khắc tưởng nhớ những người lính đã hy sinh trong chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inscription'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inscription
- Adjective: inscriptional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inscription'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inscription' thường ám chỉ một văn bản được khắc hoặc viết một cách trang trọng, lâu dài trên bề mặt cứng như đá, kim loại, hoặc gỗ. Nó mang tính chất lưu trữ thông tin quan trọng, thường là về một sự kiện, người hoặc địa điểm cụ thể. Khác với 'writing' hoặc 'text' mang tính chung chung, 'inscription' nhấn mạnh vào tính chất vật lý và mục đích lưu trữ vĩnh viễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on', nó thường ám chỉ bề mặt mà inscription được khắc lên. Ví dụ: 'an inscription on a stone tablet'. Khi dùng 'in' nó thường ám chỉ một ngữ cảnh rộng lớn hơn. Ví dụ 'inscriptions in ancient temples'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inscription'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The archaeologists will be studying the inscription on the ancient tablet tomorrow.
|
Các nhà khảo cổ học sẽ nghiên cứu dòng chữ khắc trên phiến đá cổ vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be deciphering the inscription until they have better lighting.
|
Họ sẽ không giải mã dòng chữ khắc cho đến khi có ánh sáng tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Will the historian be focusing on the inscriptional evidence when she presents her findings?
|
Liệu nhà sử học có tập trung vào bằng chứng chữ viết khi cô ấy trình bày những phát hiện của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the archaeologist publishes his findings, he will have been studying the inscription on the ancient tablet for over a decade.
|
Vào thời điểm nhà khảo cổ học công bố những phát hiện của mình, ông ấy sẽ đã nghiên cứu dòng chữ trên phiến đá cổ trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
The museum curator won't have been focusing on deciphering that one inscription alone; she will have been overseeing other projects as well.
|
Người phụ trách bảo tàng sẽ không chỉ tập trung vào việc giải mã một dòng chữ đó; cô ấy cũng sẽ giám sát các dự án khác. |
| Nghi vấn |
Will the team have been analyzing the inscriptional evidence for long enough to draw any concrete conclusions by the end of the excavation season?
|
Liệu nhóm nghiên cứu đã phân tích bằng chứng liên quan đến các dòng chữ đủ lâu để đưa ra bất kỳ kết luận chắc chắn nào vào cuối mùa khai quật chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The inscription on the tombstone is barely legible.
|
Dòng chữ khắc trên bia mộ hầu như không đọc được. |
| Phủ định |
The museum does not display the inscription of the ancient scroll.
|
Bảo tàng không trưng bày dòng chữ khắc của cuộn giấy cổ. |
| Nghi vấn |
Does the archaeologist study the inscription carefully?
|
Nhà khảo cổ học có nghiên cứu dòng chữ khắc cẩn thận không? |