captivation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Captivation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái bị thu hút hoặc quan tâm mạnh mẽ; hành động quyến rũ, làm say đắm.
Definition (English Meaning)
The state of being strongly attracted or interested; the act of captivating.
Ví dụ Thực tế với 'Captivation'
-
"The play held the audience in complete captivation."
"Vở kịch giữ khán giả trong trạng thái hoàn toàn bị cuốn hút."
-
"Her beauty held him in complete captivation."
"Vẻ đẹp của cô ấy khiến anh ta hoàn toàn bị mê hoặc."
-
"The book's captivation lay in its compelling narrative."
"Sự hấp dẫn của cuốn sách nằm ở cốt truyện hấp dẫn của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Captivation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: captivation
- Verb: captivate
- Adjective: captivating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Captivation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Captivation thường ám chỉ một sự thu hút mạnh mẽ, gần như thôi miên, khiến người ta khó cưỡng lại. Nó có thể liên quan đến sự quyến rũ, lôi cuốn về mặt trí tuệ, cảm xúc hoặc thẩm mỹ. So với 'attraction' đơn thuần, 'captivation' mang sắc thái mãnh liệt và khó cưỡng hơn. Khác với 'fascination' có thể mang nghĩa tiêu cực (như bị thu hút bởi sự nguy hiểm), 'captivation' thường mang nghĩa tích cực hoặc trung tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* with: thường được sử dụng để diễn tả điều gây ra sự thu hút (ví dụ: captivation with the beauty of the landscape). * by: cũng tương tự như with, nhưng có thể nhấn mạnh hơn sự tác động trực tiếp (ví dụ: captivation by her charm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Captivation'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician's performance will captivate the audience.
|
Màn trình diễn của ảo thuật gia sẽ thu hút khán giả. |
| Phủ định |
That movie might not captivate everyone because of its slow pace.
|
Bộ phim đó có thể không thu hút được tất cả mọi người vì nhịp độ chậm chạp của nó. |
| Nghi vấn |
Could her beauty captivate him at first sight?
|
Liệu vẻ đẹp của cô ấy có thể thu hút anh ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had practiced the piano more diligently, I would captivate the audience with my performance now.
|
Nếu tôi đã luyện tập piano chăm chỉ hơn, tôi sẽ thu hút khán giả bằng màn trình diễn của mình bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so tired, she wouldn't have been captivated by the movie last night.
|
Nếu cô ấy không quá mệt mỏi, cô ấy đã không bị cuốn hút bởi bộ phim tối qua. |
| Nghi vấn |
If the magician hadn't revealed his secrets, would the audience be captivated by his tricks?
|
Nếu nhà ảo thuật không tiết lộ bí mật của mình, liệu khán giả có bị thu hút bởi những trò ảo thuật của anh ta không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience was completely captivated by her performance.
|
Khán giả đã hoàn toàn bị cuốn hút bởi màn trình diễn của cô ấy. |
| Phủ định |
He wasn't captivated by the movie, finding it rather dull.
|
Anh ấy không bị cuốn hút bởi bộ phim, thấy nó khá tẻ nhạt. |
| Nghi vấn |
Will the children be captivated by the puppet show?
|
Liệu bọn trẻ có bị cuốn hút bởi buổi biểu diễn rối không? |