immersion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immersion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái đắm chìm, hòa mình sâu sắc vào một cái gì đó; sự hấp thụ hoàn toàn.
Definition (English Meaning)
The state of being deeply involved in something; absorption.
Ví dụ Thực tế với 'Immersion'
-
"Language immersion is an effective way to learn a new language."
"Đắm mình trong ngôn ngữ là một cách hiệu quả để học một ngôn ngữ mới."
-
"Full immersion in the culture is the best way to learn about it."
"Đắm mình hoàn toàn vào văn hóa là cách tốt nhất để tìm hiểu về nó."
-
"The software provides a fully immersive experience."
"Phần mềm cung cấp một trải nghiệm hoàn toàn đắm chìm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immersion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immersion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immersion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'immersion' thường mang ý nghĩa về sự tham gia toàn diện và liên tục vào một môi trường hoặc hoạt động nào đó. Nó khác với 'engagement' (sự tham gia) ở mức độ sâu sắc và tính liên tục. 'Immersion' thường ám chỉ sự loại bỏ hoặc giảm thiểu sự tiếp xúc với các yếu tố bên ngoài khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Immersion in' được sử dụng để chỉ sự đắm chìm trong một lĩnh vực, hoạt động, hoặc môi trường cụ thể. Ví dụ: 'immersion in a foreign language' (đắm chìm trong một ngôn ngữ nước ngoài).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immersion'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Students must experience complete language immersion to truly master a new language.
|
Học sinh phải trải nghiệm sự hòa mình hoàn toàn vào ngôn ngữ để thực sự làm chủ một ngôn ngữ mới. |
| Phủ định |
You shouldn't expect fluency without total immersion in the culture.
|
Bạn không nên mong đợi sự trôi chảy nếu không hoàn toàn hòa mình vào văn hóa. |
| Nghi vấn |
Could immersion therapy help him overcome his phobia?
|
Liệu liệu pháp hòa mình có thể giúp anh ấy vượt qua nỗi ám ảnh của mình không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The language school offers total immersion programs for students.
|
Trường ngôn ngữ cung cấp các chương trình hòa nhập hoàn toàn cho sinh viên. |
| Phủ định |
He did not experience full cultural immersion during his short visit.
|
Anh ấy đã không trải nghiệm sự hòa nhập văn hóa đầy đủ trong chuyến thăm ngắn ngày của mình. |
| Nghi vấn |
Does the company provide immersion training for new employees?
|
Công ty có cung cấp đào tạo hòa nhập cho nhân viên mới không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' immersion in the language program greatly improved their fluency.
|
Sự hòa mình của các học sinh vào chương trình ngôn ngữ đã cải thiện đáng kể sự lưu loát của họ. |
| Phủ định |
That school's immersion program isn't as effective as the other.
|
Chương trình hòa mình của trường đó không hiệu quả bằng chương trình của trường khác. |
| Nghi vấn |
Is Maria's immersion in French culture helping her to better understand the language?
|
Sự hòa mình của Maria vào văn hóa Pháp có giúp cô ấy hiểu ngôn ngữ tốt hơn không? |