(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immersion
C1

immersion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đắm chìm sự hòa mình sự ngâm sự chìm đắm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immersion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái đắm chìm, hòa mình sâu sắc vào một cái gì đó; sự hấp thụ hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

The state of being deeply involved in something; absorption.

Ví dụ Thực tế với 'Immersion'

  • "Language immersion is an effective way to learn a new language."

    "Đắm mình trong ngôn ngữ là một cách hiệu quả để học một ngôn ngữ mới."

  • "Full immersion in the culture is the best way to learn about it."

    "Đắm mình hoàn toàn vào văn hóa là cách tốt nhất để tìm hiểu về nó."

  • "The software provides a fully immersive experience."

    "Phần mềm cung cấp một trải nghiệm hoàn toàn đắm chìm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immersion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: immersion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

detachment(sự tách rời, sự thờ ơ)
disconnection(sự mất kết nối)

Từ liên quan (Related Words)

language acquisition(sự tiếp thu ngôn ngữ)
cultural assimilation(sự đồng hóa văn hóa)
virtual reality(thực tế ảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giáo dục Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Immersion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'immersion' thường mang ý nghĩa về sự tham gia toàn diện và liên tục vào một môi trường hoặc hoạt động nào đó. Nó khác với 'engagement' (sự tham gia) ở mức độ sâu sắc và tính liên tục. 'Immersion' thường ám chỉ sự loại bỏ hoặc giảm thiểu sự tiếp xúc với các yếu tố bên ngoài khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Immersion in' được sử dụng để chỉ sự đắm chìm trong một lĩnh vực, hoạt động, hoặc môi trường cụ thể. Ví dụ: 'immersion in a foreign language' (đắm chìm trong một ngôn ngữ nước ngoài).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immersion'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Students must experience complete language immersion to truly master a new language.
Học sinh phải trải nghiệm sự hòa mình hoàn toàn vào ngôn ngữ để thực sự làm chủ một ngôn ngữ mới.
Phủ định
You shouldn't expect fluency without total immersion in the culture.
Bạn không nên mong đợi sự trôi chảy nếu không hoàn toàn hòa mình vào văn hóa.
Nghi vấn
Could immersion therapy help him overcome his phobia?
Liệu liệu pháp hòa mình có thể giúp anh ấy vượt qua nỗi ám ảnh của mình không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The language school offers total immersion programs for students.
Trường ngôn ngữ cung cấp các chương trình hòa nhập hoàn toàn cho sinh viên.
Phủ định
He did not experience full cultural immersion during his short visit.
Anh ấy đã không trải nghiệm sự hòa nhập văn hóa đầy đủ trong chuyến thăm ngắn ngày của mình.
Nghi vấn
Does the company provide immersion training for new employees?
Công ty có cung cấp đào tạo hòa nhập cho nhân viên mới không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' immersion in the language program greatly improved their fluency.
Sự hòa mình của các học sinh vào chương trình ngôn ngữ đã cải thiện đáng kể sự lưu loát của họ.
Phủ định
That school's immersion program isn't as effective as the other.
Chương trình hòa mình của trường đó không hiệu quả bằng chương trình của trường khác.
Nghi vấn
Is Maria's immersion in French culture helping her to better understand the language?
Sự hòa mình của Maria vào văn hóa Pháp có giúp cô ấy hiểu ngôn ngữ tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)