(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enigma
C1

enigma

noun

Nghĩa tiếng Việt

điều bí ẩn bí ẩn câu đố hóc búa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enigma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật bí ẩn, khó hiểu, hoặc khó giải thích.

Definition (English Meaning)

A person or thing that is mysterious, puzzling, or difficult to understand.

Ví dụ Thực tế với 'Enigma'

  • "The ancient hieroglyphs remain an enigma to modern scholars."

    "Những chữ tượng hình cổ đại vẫn là một bí ẩn đối với các học giả hiện đại."

  • "Her past is an enigma."

    "Quá khứ của cô ấy là một bí ẩn."

  • "The Mona Lisa's smile has always been an enigma."

    "Nụ cười của nàng Mona Lisa luôn là một điều bí ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enigma'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mystery(điều bí ẩn)
riddle(câu đố)
puzzle(vấn đề nan giải)

Trái nghĩa (Antonyms)

explanation(lời giải thích)
solution(giải pháp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Enigma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enigma' thường mang sắc thái của sự bí ẩn sâu sắc, thách thức trí tuệ và sự hiểu biết. Nó khác với 'mystery' ở chỗ 'mystery' đơn thuần chỉ là điều chưa được biết, trong khi 'enigma' gợi ý một điều gì đó phức tạp và khó giải mã hơn. 'Puzzle' thì thường mang tính giải trí và có thể giải được, còn 'enigma' thì không chắc chắn có thể giải đáp được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about to

'enigma about' thường được sử dụng khi nói về những thắc mắc, nghi vấn xung quanh sự bí ẩn đó. 'enigma to' thường được sử dụng khi một người hoặc một nhóm người cảm thấy khó hiểu về điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enigma'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She smiled enigmatically at his question.
Cô ấy mỉm cười một cách bí ẩn trước câu hỏi của anh ta.
Phủ định
He did not enigmatically explain the situation.
Anh ấy đã không giải thích tình hình một cách bí ẩn.
Nghi vấn
Did he enigmatically hint at a secret?
Anh ấy có ám chỉ một bí mật một cách bí ẩn không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her enigmatic smile captivated everyone in the room.
Nụ cười bí ẩn của cô ấy đã thu hút mọi người trong phòng.
Phủ định
The situation is not enigmatic; the answer is quite obvious.
Tình huống không hề khó hiểu; câu trả lời khá rõ ràng.
Nghi vấn
Is the reason for his sudden departure truly enigmatic?
Lý do cho sự ra đi đột ngột của anh ấy có thực sự khó hiểu không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her smile was an enigma.
Nụ cười của cô ấy là một điều bí ẩn.
Phủ định
The situation isn't an enigma anymore.
Tình huống không còn là một điều bí ẩn nữa.
Nghi vấn
Is the universe an enigma?
Vũ trụ có phải là một điều bí ẩn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ancient artifact remained an enigma for centuries.
Cổ vật cổ đại vẫn là một bí ẩn trong nhiều thế kỷ.
Phủ định
His enigmatic smile did not betray his true feelings.
Nụ cười bí ẩn của anh ấy đã không phản bội cảm xúc thật của mình.
Nghi vấn
Does her behavior present an enigma to you?
Hành vi của cô ấy có gây khó hiểu cho bạn không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she understood the instructions, the puzzle wouldn't be such an enigma to her.
Nếu cô ấy hiểu các hướng dẫn, câu đố sẽ không còn là một điều bí ẩn đối với cô ấy.
Phủ định
If the clues weren't so enigmatically presented, we wouldn't have given up on solving the mystery.
Nếu các manh mối không được trình bày một cách khó hiểu như vậy, chúng tôi đã không từ bỏ việc giải quyết bí ẩn.
Nghi vấn
Would the detective be so intrigued if the case weren't such an enigma?
Liệu thám tử có quá hứng thú nếu vụ án không phải là một điều bí ẩn đến vậy không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her enigmatic smile intrigued everyone, didn't it?
Nụ cười bí ẩn của cô ấy đã làm say mê mọi người, phải không?
Phủ định
The mystery wasn't an enigma to them, was it?
Bí ẩn đó không phải là một điều khó hiểu đối với họ, phải không?
Nghi vấn
It is an enigma, isn't it?
Đó là một điều bí ẩn, phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is an enigma to everyone he meets.
Anh ấy là một điều bí ẩn đối với tất cả những người anh ấy gặp.
Phủ định
She does not behave enigmatically around her friends.
Cô ấy không cư xử một cách bí ẩn xung quanh bạn bè của mình.
Nghi vấn
Is the novel's plot an enigma to you?
Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết có phải là một điều bí ẩn đối với bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)