(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enlightening
C1

enlightening

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính khai sáng mở mang trí tuệ làm sáng tỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enlightening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang lại cho ai đó kiến thức và sự hiểu biết sâu sắc hơn về một chủ đề hoặc tình huống.

Definition (English Meaning)

Giving someone greater knowledge and understanding about a subject or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Enlightening'

  • "It was an enlightening discussion."

    "Đó là một cuộc thảo luận khai sáng."

  • "Reading that book was an enlightening experience for me."

    "Đọc cuốn sách đó là một trải nghiệm khai sáng đối với tôi."

  • "The documentary offered an enlightening look at the lives of refugees."

    "Bộ phim tài liệu cung cấp một cái nhìn khai sáng về cuộc sống của những người tị nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enlightening'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

illuminating(làm sáng tỏ)
informative(cung cấp thông tin)
instructive(mang tính hướng dẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

confusing(gây bối rối)
misleading(gây hiểu lầm)

Từ liên quan (Related Words)

wisdom(sự khôn ngoan)
understanding(sự hiểu biết)
knowledge(kiến thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Enlightening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'enlightening' thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, bài học, hoặc thông tin giúp mở mang trí tuệ và thay đổi nhận thức của một người. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự sáng tỏ và thấu hiểu sau khi tiếp nhận thông tin. Khác với 'informative' (cung cấp thông tin), 'enlightening' hàm ý sự thay đổi trong tư duy và nhận thức, giúp người tiếp nhận có cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'Enlightening about' được dùng để chỉ chủ đề mà thông tin làm sáng tỏ. Ví dụ: "The lecture was enlightening about the history of art." 'Enlightening on' có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enlightening'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor's lecture was truly enlightening.
Bài giảng của giáo sư thực sự rất khai sáng.
Phủ định
That conversation wasn't very enlightening.
Cuộc trò chuyện đó không được khai sáng cho lắm.
Nghi vấn
Was the documentary enlightening?
Bộ phim tài liệu có khai sáng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I studied philosophy, the lectures would be very enlightening.
Nếu tôi học triết học, những bài giảng sẽ rất khai sáng.
Phủ định
If the book weren't so enlightening, I wouldn't recommend it to everyone.
Nếu cuốn sách không khai sáng đến vậy, tôi sẽ không giới thiệu nó cho mọi người.
Nghi vấn
Would you feel enlightened if you had a conversation with a wise person?
Bạn có cảm thấy được khai sáng nếu bạn có một cuộc trò chuyện với một người khôn ngoan không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The documentary about ancient civilizations was truly enlightening.
Bộ phim tài liệu về các nền văn minh cổ đại thực sự rất khai sáng.
Phủ định
The lecture wasn't enlightening because the speaker lacked enthusiasm.
Bài giảng không khai sáng vì người nói thiếu nhiệt huyết.
Nghi vấn
Did the professor's explanation enlighten you about quantum physics?
Lời giải thích của giáo sư có khai sáng cho bạn về vật lý lượng tử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)