illuminating
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illuminating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chiếu sáng, làm sáng tỏ; mang tính khai sáng, giúp dễ hiểu.
Definition (English Meaning)
Providing or giving out light.
Ví dụ Thực tế với 'Illuminating'
-
"The lecture was extremely illuminating, providing new insights into the topic."
"Bài giảng rất khai sáng, mang lại những hiểu biết mới về chủ đề này."
-
"The book offered an illuminating account of the historical events."
"Cuốn sách cung cấp một bản tường thuật khai sáng về các sự kiện lịch sử."
-
"The expert's presentation was illuminating and helped us understand the complex issue."
"Bài thuyết trình của chuyên gia rất khai sáng và giúp chúng tôi hiểu được vấn đề phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Illuminating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: illuminate
- Adjective: illuminating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Illuminating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'illuminating' thường được dùng để mô tả những điều gì đó mang lại ánh sáng, theo cả nghĩa đen (ví dụ: 'an illuminating lamp') và nghĩa bóng (ví dụ: 'an illuminating discussion'). Trong nghĩa bóng, nó nhấn mạnh khả năng làm sáng tỏ một vấn đề, mang đến sự hiểu biết hoặc kiến thức mới. Khác với 'bright', chỉ đơn thuần nói về độ sáng, 'illuminating' nhấn mạnh tác động của việc làm sáng tỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Illuminating'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher provided an illuminating explanation of the complex topic.
|
Giáo viên đã đưa ra một lời giải thích sáng tỏ về chủ đề phức tạp. |
| Phủ định |
Why wasn't the presentation more illuminating for the audience?
|
Tại sao bài thuyết trình lại không sáng tỏ hơn cho khán giả? |
| Nghi vấn |
What was so illuminating about the new research findings?
|
Điều gì đã trở nên sáng tỏ về những phát hiện nghiên cứu mới? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker's insightful presentation was truly illuminating.
|
Bài thuyết trình sâu sắc của diễn giả thực sự rất khai sáng. |
| Phủ định |
Isn't the evidence presented illuminating regarding the cause of the problem?
|
Phải chăng bằng chứng được trình bày không làm sáng tỏ nguyên nhân của vấn đề? |
| Nghi vấn |
Is the teacher's explanation illuminating the complex concept?
|
Lời giải thích của giáo viên có làm sáng tỏ khái niệm phức tạp không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor is going to give an illuminating lecture tomorrow.
|
Giáo sư sẽ có một bài giảng mang tính khai sáng vào ngày mai. |
| Phủ định |
The new evidence isn't going to illuminate the mystery any further.
|
Bằng chứng mới sẽ không làm sáng tỏ thêm bất kỳ điều gì về bí ẩn này. |
| Nghi vấn |
Is the documentary going to illuminate the challenges faced by refugees?
|
Bộ phim tài liệu có làm sáng tỏ những thách thức mà người tị nạn phải đối mặt không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the presentation starts, the data analysis will have been illuminating, revealing crucial trends.
|
Đến thời điểm bài thuyết trình bắt đầu, việc phân tích dữ liệu sẽ mang tính khai sáng, tiết lộ những xu hướng quan trọng. |
| Phủ định |
By the end of the conference, the speaker's insights won't have been illuminating enough to change the audience's perspectives.
|
Đến cuối hội nghị, những hiểu biết sâu sắc của diễn giả sẽ không đủ sức khai sáng để thay đổi quan điểm của khán giả. |
| Nghi vấn |
Will the research have been illuminating enough to justify the project's continuation by next year?
|
Liệu nghiên cứu có đủ sức khai sáng để biện minh cho việc tiếp tục dự án vào năm tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lecture will be illuminating and provide new insights into the topic.
|
Bài giảng sẽ rất sáng tỏ và cung cấp những hiểu biết mới về chủ đề này. |
| Phủ định |
The new evidence isn't going to illuminate the case; it only adds more confusion.
|
Bằng chứng mới sẽ không làm sáng tỏ vụ án; nó chỉ thêm sự nhầm lẫn. |
| Nghi vấn |
Will the documentary illuminate the challenges faced by refugees?
|
Liệu bộ phim tài liệu có làm sáng tỏ những thách thức mà người tị nạn phải đối mặt không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lecturer has illuminated the complex theory with clear examples.
|
Giảng viên đã làm sáng tỏ lý thuyết phức tạp bằng những ví dụ rõ ràng. |
| Phủ định |
The recent research hasn't illuminated the root cause of the disease yet.
|
Nghiên cứu gần đây vẫn chưa làm sáng tỏ nguyên nhân gốc rễ của căn bệnh. |
| Nghi vấn |
Has the new evidence illuminated any previously unknown aspects of the crime?
|
Bằng chứng mới có làm sáng tỏ bất kỳ khía cạnh chưa được biết đến nào của vụ án không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This explanation is more illuminating than the previous one.
|
Lời giải thích này sáng tỏ hơn lời giải thích trước. |
| Phủ định |
Her lecture wasn't as illuminating as I had expected.
|
Bài giảng của cô ấy không sáng tỏ như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this book the most illuminating on the subject?
|
Có phải cuốn sách này là cuốn sách sáng tỏ nhất về chủ đề này không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old lighthouse used to illuminate the coastline, guiding ships safely at night.
|
Ngọn hải đăng cũ từng chiếu sáng bờ biển, hướng dẫn tàu thuyền an toàn vào ban đêm. |
| Phủ định |
The city streets didn't use to illuminate so brightly before the new LED lights were installed.
|
Các con đường trong thành phố đã không từng chiếu sáng rực rỡ như vậy trước khi đèn LED mới được lắp đặt. |
| Nghi vấn |
Did the moon used to illuminate the forest path as much as it does now?
|
Mặt trăng có từng chiếu sáng con đường rừng nhiều như bây giờ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that lecture had been more illuminating.
|
Tôi ước gì bài giảng đó đã mang tính khai sáng hơn. |
| Phủ định |
If only the report hadn't been so unilluminating; we wouldn't have wasted our time.
|
Giá như bản báo cáo không quá tối nghĩa; chúng ta đã không lãng phí thời gian. |
| Nghi vấn |
If only the presentation could illuminate the key issues, would it be useful?
|
Giá như bài thuyết trình có thể làm sáng tỏ các vấn đề chính, liệu nó có hữu ích không? |