enormously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enormously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở một mức độ hoặc phạm vi rất lớn; vô cùng, cực kỳ.
Definition (English Meaning)
To a very great degree or extent; immensely.
Ví dụ Thực tế với 'Enormously'
-
"The company has grown enormously in the past year."
"Công ty đã phát triển vượt bậc trong năm qua."
-
"The project benefited enormously from their support."
"Dự án được hưởng lợi rất lớn từ sự hỗ trợ của họ."
-
"She was enormously grateful for their help."
"Cô ấy vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enormously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: enormously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enormously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enormously' nhấn mạnh mức độ lớn, vượt trội của một đặc điểm, hành động hoặc tình huống. Nó thường được sử dụng để tăng cường ý nghĩa của tính từ hoặc động từ mà nó bổ nghĩa. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'greatly' hoặc 'very much', 'enormously' mang sắc thái mạnh mẽ hơn và trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enormously'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he succeeded enormously surprised everyone.
|
Việc anh ấy thành công vượt bậc đã làm mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It isn't true that she benefited enormously from the investment.
|
Không đúng là cô ấy được hưởng lợi rất nhiều từ khoản đầu tư. |
| Nghi vấn |
Whether the company profited enormously remains to be seen.
|
Liệu công ty có thu được lợi nhuận khổng lồ hay không vẫn còn phải xem. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enormously, the company's profits have increased this quarter.
|
Vô cùng lớn, lợi nhuận của công ty đã tăng lên trong quý này. |
| Phủ định |
Enormously, the project was not as successful as we had hoped.
|
Vô cùng lớn, dự án đã không thành công như chúng tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Enormously, did the team contribute to the successful outcome?
|
Vô cùng lớn, phải chăng đội đã đóng góp vào kết quả thành công? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project benefited enormously from her expertise.
|
Dự án được hưởng lợi rất nhiều từ chuyên môn của cô ấy. |
| Phủ định |
Didn't he benefit enormously from the scholarship?
|
Có phải anh ấy đã không được hưởng lợi rất nhiều từ học bổng? |
| Nghi vấn |
Did the audience enjoy the performance enormously?
|
Khán giả có thực sự thích buổi biểu diễn không? |