(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tremendously
C1

tremendously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

vô cùng cực kỳ rất nhiều vượt bậc mạnh mẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tremendously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở một mức độ hoặc phạm vi rất lớn; cực kỳ.

Definition (English Meaning)

To a very great extent or degree; extremely.

Ví dụ Thực tế với 'Tremendously'

  • "The company's profits have increased tremendously this year."

    "Lợi nhuận của công ty đã tăng lên cực kỳ nhiều trong năm nay."

  • "She was tremendously excited about the trip."

    "Cô ấy đã vô cùng phấn khích về chuyến đi."

  • "The play was tremendously successful."

    "Vở kịch đã thành công vang dội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tremendously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: tremendously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slightly(một chút)
moderately(vừa phải)
little(ít)

Từ liên quan (Related Words)

significantly(đáng kể)
remarkably(đáng chú ý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tremendously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tremendously' nhấn mạnh mức độ lớn, vượt trội của một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự thành công, hạnh phúc, hoặc ấn tượng mạnh mẽ. So với các từ đồng nghĩa như 'very much' hoặc 'greatly', 'tremendously' mang sắc thái trang trọng và mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tremendously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)