enquiry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enquiry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hỏi để lấy thông tin.
Definition (English Meaning)
An act of asking for information.
Ví dụ Thực tế với 'Enquiry'
-
"We've received a lot of enquiries about the new product."
"Chúng tôi đã nhận được rất nhiều câu hỏi về sản phẩm mới."
-
"I'd like to make an enquiry about flight prices."
"Tôi muốn hỏi về giá vé máy bay."
-
"The committee is holding an enquiry into the government's handling of the crisis."
"Ủy ban đang tổ chức một cuộc điều tra về cách chính phủ xử lý cuộc khủng hoảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enquiry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: enquiry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enquiry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enquiry' và 'inquiry' đều có nghĩa là sự điều tra hoặc câu hỏi. Trong tiếng Anh Anh (British English), 'enquiry' thường được sử dụng phổ biến hơn khi đề cập đến việc hỏi thông tin đơn giản. 'Inquiry' được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ (American English) cho cả hỏi thông tin và điều tra chính thức. Tuy nhiên, sự phân biệt này không phải lúc nào cũng được tuân thủ nghiêm ngặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Enquiry about’ dùng để hỏi về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'We received an enquiry about our services.' (Chúng tôi nhận được một câu hỏi về dịch vụ của chúng tôi). 'Enquiry into' dùng để chỉ một cuộc điều tra, thường là chính thức. Ví dụ: 'An enquiry into the accident was launched.' (Một cuộc điều tra về tai nạn đã được tiến hành).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enquiry'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company received an enquiry from a customer who was interested in their new product line.
|
Công ty đã nhận được một yêu cầu từ một khách hàng, người mà quan tâm đến dòng sản phẩm mới của họ. |
| Phủ định |
The enquiry, which was sent anonymously, did not provide enough information for us to investigate.
|
Yêu cầu, cái mà được gửi ẩn danh, không cung cấp đủ thông tin để chúng tôi điều tra. |
| Nghi vấn |
Is this the enquiry whose details were leaked to the press?
|
Đây có phải là yêu cầu có thông tin chi tiết bị rò rỉ cho báo chí không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We received your enquiry about the product.
|
Chúng tôi đã nhận được yêu cầu của bạn về sản phẩm. |
| Phủ định |
They did not answer his enquiry.
|
Họ đã không trả lời câu hỏi của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did anyone respond to her enquiry?
|
Có ai trả lời câu hỏi của cô ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had responded to my enquiry promptly, we would be finalizing the deal now.
|
Nếu công ty đã trả lời yêu cầu của tôi kịp thời, chúng tôi đã hoàn tất thỏa thuận ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If I hadn't made an enquiry about the missing documents, the project would still be delayed.
|
Nếu tôi không thực hiện yêu cầu về các tài liệu bị thiếu, dự án vẫn sẽ bị trì hoãn. |
| Nghi vấn |
If they had received your enquiry, would they be able to provide assistance at this moment?
|
Nếu họ đã nhận được yêu cầu của bạn, liệu họ có thể hỗ trợ vào lúc này không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She made an enquiry about the price, didn't she?
|
Cô ấy đã hỏi về giá, phải không? |
| Phủ định |
They haven't received any enquiry yet, have they?
|
Họ vẫn chưa nhận được bất kỳ yêu cầu nào, phải không? |
| Nghi vấn |
There was no enquiry about the job vacancy, was there?
|
Không có ai hỏi về vị trí tuyển dụng, phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to respond to every customer enquiry within 24 hours.
|
Công ty đã từng phản hồi mọi thắc mắc của khách hàng trong vòng 24 giờ. |
| Phủ định |
They didn't use to have so many detailed security enquiries at the airport.
|
Họ đã từng không có nhiều câu hỏi an ninh chi tiết như vậy ở sân bay. |
| Nghi vấn |
Did you use to make enquiries about job opportunities at this company?
|
Bạn đã từng hỏi về cơ hội việc làm tại công ty này phải không? |