investigation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investigation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc điều tra có hệ thống hoặc chính thức để khám phá và kiểm tra các sự kiện của một sự cố, cáo buộc, v.v. nhằm xác lập sự thật.
Definition (English Meaning)
A systematic or formal inquiry to discover and examine the facts of an incident, allegation, etc. so as to establish the truth.
Ví dụ Thực tế với 'Investigation'
-
"The police are conducting an investigation into the robbery."
"Cảnh sát đang tiến hành một cuộc điều tra về vụ cướp."
-
"A thorough investigation revealed that the company had been falsifying its accounts."
"Một cuộc điều tra kỹ lưỡng cho thấy công ty đã làm giả sổ sách kế toán."
-
"The government launched an investigation into allegations of corruption."
"Chính phủ đã khởi động một cuộc điều tra về các cáo buộc tham nhũng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Investigation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Investigation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'investigation' nhấn mạnh tính chất kỹ lưỡng, chính thức và có hệ thống trong việc tìm kiếm sự thật. Nó thường liên quan đến việc thu thập bằng chứng, phỏng vấn nhân chứng và phân tích dữ liệu. Khác với 'inquiry' có thể mang tính chất thông thường hơn, 'investigation' thường được tiến hành bởi các cơ quan có thẩm quyền hoặc các chuyên gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'investigation into': Điều tra về một vấn đề cụ thể (ví dụ: an investigation into fraud). 'investigation of': Điều tra về bản chất của một cái gì đó (ví dụ: an investigation of the crime scene). 'investigation on': Ít phổ biến hơn, thường chỉ một cuộc điều tra diễn ra trên một nền tảng cụ thể (ví dụ: an investigation on social media).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Investigation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.