(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ research
B2

research

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu sự khảo cứu tìm tòi điều tra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công việc nghiên cứu, sự điều tra có hệ thống để thiết lập các sự kiện hoặc thu thập thông tin về một chủ đề.

Definition (English Meaning)

Systematic investigation to establish facts or collect information on a subject.

Ví dụ Thực tế với 'Research'

  • "The research on renewable energy is promising."

    "Nghiên cứu về năng lượng tái tạo rất hứa hẹn."

  • "The company invests heavily in research and development."

    "Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển."

  • "More research is needed to understand the long-term effects."

    "Cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu rõ những tác động lâu dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Research'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

experiment(thí nghiệm)
data(dữ liệu) analysis(phân tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Khoa học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Research'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghiên cứu bao gồm một quá trình thu thập, phân tích và giải thích thông tin để hiểu rõ hơn về một chủ đề hoặc vấn đề nào đó. Nó thường liên quan đến việc đặt câu hỏi, thu thập dữ liệu và đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on into

on: Nghiên cứu về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: research on climate change. into: Nghiên cứu sâu hơn vào một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: conducting research into the causes of cancer.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Research'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)