enraging
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enraging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự tức giận dữ dội; cực kỳ khó chịu hoặc làm phát điên.
Definition (English Meaning)
Causing intense anger; extremely irritating or infuriating.
Ví dụ Thực tế với 'Enraging'
-
"The government's decision to raise taxes was enraging to many citizens."
"Quyết định tăng thuế của chính phủ đã gây phẫn nộ cho nhiều người dân."
-
"It's enraging to see so much injustice in the world."
"Thật phẫn nộ khi thấy quá nhiều bất công trên thế giới."
-
"The enraging thing is that no one seems to care."
"Điều đáng phẫn nộ là dường như không ai quan tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enraging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enrage
- Adjective: enraging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enraging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enraging' thường được sử dụng để mô tả những hành động, sự kiện, hoặc tình huống gây ra cảm xúc tức giận mạnh mẽ và khó kiểm soát. Nó mạnh hơn so với 'annoying' hoặc 'irritating'. 'Enraging' nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự tức giận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'at' khi chỉ đối tượng hoặc hành động cụ thể gây ra sự tức giận. Ví dụ: 'His condescending attitude was enraging at times.' Sử dụng 'by' khi chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân gây ra sự tức giận. Ví dụ: 'The delay was enraging by this point.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enraging'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant delays have enraging the passengers.
|
Sự trì hoãn liên tục đã làm hành khách tức giận. |
| Phủ định |
The company's policies have not enraging the majority of employees.
|
Các chính sách của công ty đã không làm phần lớn nhân viên tức giận. |
| Nghi vấn |
Has his behavior always enraging you?
|
Có phải hành vi của anh ấy luôn làm bạn tức giận? |