(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enshrine
C1

enshrine

verb

Nghĩa tiếng Việt

tôn vinh ghi nhớ lưu giữ khắc sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enshrine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tôn vinh, lưu giữ (một quyền, truyền thống hoặc ý tưởng) để nó được tôn trọng hoặc ghi nhớ.

Definition (English Meaning)

To preserve (a right, tradition, or idea) so that it will be respected or remembered.

Ví dụ Thực tế với 'Enshrine'

  • "The principle of equality is enshrined in the country's constitution."

    "Nguyên tắc bình đẳng được tôn vinh trong hiến pháp của đất nước."

  • "The museum enshrines the history of the region."

    "Bảo tàng tôn vinh lịch sử của khu vực."

  • "The company's values are enshrined in its code of conduct."

    "Các giá trị của công ty được thể hiện trong quy tắc ứng xử của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enshrine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: enshrine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disregard(coi thường, không để ý)
neglect(xao nhãng, bỏ bê)
desecrate(xúc phạm, báng bổ)

Từ liên quan (Related Words)

legacy(di sản)
heritage(di sản văn hóa)
tradition(truyền thống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Lịch sử Tôn giáo Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Enshrine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enshrine' thường mang sắc thái trang trọng, thể hiện sự trân trọng và mong muốn bảo tồn một giá trị quan trọng. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, văn hóa, lịch sử, hoặc tôn giáo. Khác với 'preserve' đơn thuần mang nghĩa bảo tồn, 'enshrine' nhấn mạnh việc bảo tồn để tôn vinh và giữ cho nó luôn sống động trong ký ức hoặc luật lệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường diễn tả việc một điều gì đó được 'enshrined in' một văn bản pháp luật, một truyền thống, hoặc một hệ thống giá trị nào đó. Ví dụ: 'The right to free speech is enshrined in the Constitution.' (Quyền tự do ngôn luận được ghi trong Hiến pháp.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enshrine'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum will enshrine the artifacts in a special exhibit.
Bảo tàng sẽ tôn vinh những cổ vật trong một cuộc triển lãm đặc biệt.
Phủ định
Not only did the museum enshrine the artifacts, but it also created an interactive exhibit.
Không chỉ bảo tàng tôn vinh các cổ vật, mà nó còn tạo ra một cuộc triển lãm tương tác.
Nghi vấn
Should the city enshrine the values of respect, it will attract more tourists.
Nếu thành phố tôn vinh các giá trị tôn trọng, nó sẽ thu hút nhiều khách du lịch hơn.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum has been enshrining the artist's legacy by displaying his work for the past year.
Bảo tàng đã và đang tôn vinh di sản của nghệ sĩ bằng cách trưng bày các tác phẩm của ông trong năm vừa qua.
Phủ định
The organization hasn't been enshrining inclusivity in its policies, despite its claims.
Tổ chức đã không tôn vinh tính hòa nhập trong các chính sách của mình, mặc dù đã tuyên bố.
Nghi vấn
Has the government been enshrining these rights in the constitution?
Chính phủ có đang ghi nhận những quyền này trong hiến pháp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)