(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revere
C1

revere

động từ

Nghĩa tiếng Việt

tôn kính sùng kính kính trọng ngưỡng mộ sâu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tôn kính, sùng kính, kính trọng sâu sắc đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

to feel deep respect or admiration for something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Revere'

  • "The professor was revered for his knowledge and dedication."

    "Vị giáo sư được tôn kính vì kiến thức và sự tận tâm của ông."

  • "Many cultures revere their ancestors."

    "Nhiều nền văn hóa tôn kính tổ tiên của họ."

  • "She is revered as a pioneer in the field of medicine."

    "Cô ấy được tôn kính như một người tiên phong trong lĩnh vực y học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revere'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

venerate(tôn kính, sùng bái)
respect(kính trọng)
admire(ngưỡng mộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

despise(khinh thường)
disrespect(thiếu tôn trọng)
scorn(coi thường)

Từ liên quan (Related Words)

worship(thờ phụng)
deify(thần thánh hóa)
idolize(thần tượng hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Tôn giáo Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Revere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'revere' thường được dùng để chỉ sự tôn trọng và ngưỡng mộ sâu sắc, thường liên quan đến những người có địa vị cao, những người có ảnh hưởng lớn hoặc những điều thiêng liêng. Nó mạnh hơn so với 'respect' thông thường. Khác với 'worship' mang nghĩa thờ phụng một vị thần, 'revere' có thể áp dụng cho cả người thường, ý tưởng hoặc một di sản văn hóa. 'Admire' chỉ đơn thuần là ngưỡng mộ, không nhất thiết bao hàm sự tôn kính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Revere someone/something *for* a particular quality or achievement. Ví dụ: They revere him for his courage.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revere'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That people revere Mother Teresa demonstrates her profound impact on the world.
Việc mọi người tôn kính Mẹ Teresa chứng tỏ tác động sâu sắc của bà đối với thế giới.
Phủ định
It is not true that everyone holds politicians in reverence.
Không đúng khi nói rằng mọi người đều tôn kính các chính trị gia.
Nghi vấn
Whether they revere the ancient traditions is a matter of debate.
Việc họ tôn kính các truyền thống cổ xưa hay không là một vấn đề tranh luận.

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should revere our elders for their wisdom and experience.
Chúng ta nên tôn kính người lớn tuổi vì sự khôn ngoan và kinh nghiệm của họ.
Phủ định
You must not revere dictators who abuse their power.
Bạn không được tôn kính những nhà độc tài lạm dụng quyền lực của họ.
Nghi vấn
Could we reverently listen to the stories of the veterans?
Chúng ta có thể thành kính lắng nghe những câu chuyện của các cựu chiến binh không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People used to revere the Emperor in ancient times.
Ngày xưa, mọi người thường tôn kính Hoàng đế.
Phủ định
He didn't use to revere authority, but now he does.
Anh ấy đã từng không tôn trọng chính quyền, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did people use to show reverence for nature in the past?
Trong quá khứ, mọi người có thường thể hiện sự tôn kính đối với thiên nhiên không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had revered my elders more when I was younger.
Tôi ước tôi đã tôn kính người lớn tuổi hơn khi tôi còn trẻ.
Phủ định
If only we wouldn't revere celebrities so much and focus on more important things.
Giá mà chúng ta đừng tôn sùng người nổi tiếng quá nhiều và tập trung vào những điều quan trọng hơn.
Nghi vấn
If only people could revere nature enough to protect it, what a wonderful world it would be!
Giá mà mọi người có thể tôn trọng thiên nhiên đủ để bảo vệ nó, thì thế giới sẽ tuyệt vời biết bao!
(Vị trí vocab_tab4_inline)