emancipation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emancipation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giải phóng, sự phóng thích; sự giải thoát khỏi những ràng buộc pháp lý, xã hội hoặc chính trị.
Definition (English Meaning)
The fact or process of being set free from legal, social, or political restrictions; liberation.
Ví dụ Thực tế với 'Emancipation'
-
"The emancipation of slaves was a major turning point in American history."
"Sự giải phóng nô lệ là một bước ngoặt lớn trong lịch sử Hoa Kỳ."
-
"Women's emancipation movements gained momentum in the early 20th century."
"Các phong trào giải phóng phụ nữ đã đạt được động lực vào đầu thế kỷ 20."
-
"The proclamation ensured the emancipation of all slaves in Confederate territory."
"Tuyên ngôn đảm bảo sự giải phóng tất cả nô lệ trên lãnh thổ Liên minh miền Nam."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emancipation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emancipation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emancipation' thường mang nghĩa trang trọng, liên quan đến việc giải phóng một nhóm người khỏi sự áp bức hoặc nô lệ. Nó nhấn mạnh quá trình giải thoát, chứ không chỉ đơn thuần là trạng thái tự do. So với 'liberation' (sự giải phóng), 'emancipation' thường ám chỉ một sự thay đổi mang tính hệ thống và chính thức hơn, thường thông qua luật pháp hoặc các hành động chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Emancipation from' được sử dụng để chỉ rõ điều gì hoặc ai đang được giải phóng khỏi sự áp bức, ràng buộc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emancipation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.