entail
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đòi hỏi, kéo theo, gây ra, bao gồm như một phần tất yếu hoặc hậu quả tất yếu.
Definition (English Meaning)
To involve something as a necessary or inevitable part or consequence.
Ví dụ Thực tế với 'Entail'
-
"Such a large investment inevitably entails some risk."
"Một khoản đầu tư lớn như vậy chắc chắn sẽ kéo theo một số rủi ro."
-
"What does the new job entail?"
"Công việc mới đòi hỏi những gì?"
-
"Repairing the roof will entail spending a lot of money."
"Việc sửa chữa mái nhà sẽ đòi hỏi rất nhiều tiền bạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: entail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'entail' thường được dùng để chỉ một kết quả hoặc một bước đi cần thiết xảy ra một cách tự nhiên từ một hành động hoặc tình huống. Nó nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả hoặc logic. 'Entail' mạnh hơn 'imply' (ám chỉ) và 'involve' (liên quan đến) vì nó chỉ ra một mối liên hệ bắt buộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entail'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To entail such significant changes would require extensive planning.
|
Để kéo theo những thay đổi đáng kể như vậy sẽ đòi hỏi kế hoạch mở rộng. |
| Phủ định |
It is important not to entail unnecessary risks in this project.
|
Điều quan trọng là không được gây ra những rủi ro không cần thiết trong dự án này. |
| Nghi vấn |
Does moving to a new city entail leaving your friends behind?
|
Việc chuyển đến một thành phố mới có kéo theo việc phải rời xa bạn bè không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This plan entails a lot of hard work.
|
Kế hoạch này đòi hỏi rất nhiều công sức. |
| Phủ định |
That doesn't entail any extra cost for you.
|
Điều đó không gây ra bất kỳ chi phí phụ trội nào cho bạn. |
| Nghi vấn |
Does it entail additional training?
|
Nó có đòi hỏi đào tạo bổ sung không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a project is poorly planned, it will entail numerous delays.
|
Nếu một dự án được lên kế hoạch kém, nó sẽ kéo theo nhiều sự chậm trễ. |
| Phủ định |
If you don't follow the instructions, completing the task doesn't entail success.
|
Nếu bạn không làm theo hướng dẫn, việc hoàn thành nhiệm vụ không đảm bảo thành công. |
| Nghi vấn |
If the company merges, does it entail any layoffs?
|
Nếu công ty sáp nhập, nó có kéo theo bất kỳ sự sa thải nào không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new policy is entailed with several changes.
|
Chính sách mới đi kèm với một vài thay đổi. |
| Phủ định |
The job offer was not entailed with the benefits package we expected.
|
Lời mời làm việc không bao gồm gói phúc lợi mà chúng tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Will further investment be entailed by this project?
|
Dự án này có đòi hỏi thêm đầu tư nữa không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project has entailed a significant amount of overtime.
|
Dự án này đã đòi hỏi một lượng lớn thời gian làm thêm giờ. |
| Phủ định |
The new policy hasn't entailed any changes to our workflow yet.
|
Chính sách mới vẫn chưa kéo theo bất kỳ thay đổi nào trong quy trình làm việc của chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Has the job offer entailed relocation to another country?
|
Lời mời làm việc có đòi hỏi việc chuyển đến một quốc gia khác không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The job often entails working long hours.
|
Công việc thường đòi hỏi phải làm việc nhiều giờ. |
| Phủ định |
This decision does not entail any additional costs.
|
Quyết định này không kéo theo bất kỳ chi phí bổ sung nào. |
| Nghi vấn |
Does this project entail a significant risk?
|
Dự án này có kéo theo rủi ro đáng kể nào không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project used to entail a lot of late nights, but now it's more manageable.
|
Dự án từng đòi hỏi rất nhiều đêm khuya, nhưng bây giờ nó dễ quản lý hơn. |
| Phủ định |
The job didn't use to entail so much paperwork; it was more hands-on.
|
Công việc đã không từng đòi hỏi quá nhiều thủ tục giấy tờ; nó mang tính thực hành nhiều hơn. |
| Nghi vấn |
Did the training used to entail a written exam at the end?
|
Liệu khóa đào tạo có từng bao gồm một bài kiểm tra viết ở cuối không? |