(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entail
C1

entail

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đòi hỏi kéo theo gây ra bao hàm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đòi hỏi, kéo theo, gây ra, bao gồm như một phần tất yếu hoặc hậu quả tất yếu.

Definition (English Meaning)

To involve something as a necessary or inevitable part or consequence.

Ví dụ Thực tế với 'Entail'

  • "Such a large investment inevitably entails some risk."

    "Một khoản đầu tư lớn như vậy chắc chắn sẽ kéo theo một số rủi ro."

  • "What does the new job entail?"

    "Công việc mới đòi hỏi những gì?"

  • "Repairing the roof will entail spending a lot of money."

    "Việc sửa chữa mái nhà sẽ đòi hỏi rất nhiều tiền bạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: entail
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

involve(bao gồm, liên quan đến)
require(yêu cầu)
necessitate(bắt buộc, đòi hỏi)

Trái nghĩa (Antonyms)

exclude(loại trừ)
preclude(ngăn chặn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Entail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'entail' thường được dùng để chỉ một kết quả hoặc một bước đi cần thiết xảy ra một cách tự nhiên từ một hành động hoặc tình huống. Nó nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả hoặc logic. 'Entail' mạnh hơn 'imply' (ám chỉ) và 'involve' (liên quan đến) vì nó chỉ ra một mối liên hệ bắt buộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entail'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To entail such significant changes would require extensive planning.
Để kéo theo những thay đổi đáng kể như vậy sẽ đòi hỏi kế hoạch mở rộng.
Phủ định
It is important not to entail unnecessary risks in this project.
Điều quan trọng là không được gây ra những rủi ro không cần thiết trong dự án này.
Nghi vấn
Does moving to a new city entail leaving your friends behind?
Việc chuyển đến một thành phố mới có kéo theo việc phải rời xa bạn bè không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This plan entails a lot of hard work.
Kế hoạch này đòi hỏi rất nhiều công sức.
Phủ định
That doesn't entail any extra cost for you.
Điều đó không gây ra bất kỳ chi phí phụ trội nào cho bạn.
Nghi vấn
Does it entail additional training?
Nó có đòi hỏi đào tạo bổ sung không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a project is poorly planned, it will entail numerous delays.
Nếu một dự án được lên kế hoạch kém, nó sẽ kéo theo nhiều sự chậm trễ.
Phủ định
If you don't follow the instructions, completing the task doesn't entail success.
Nếu bạn không làm theo hướng dẫn, việc hoàn thành nhiệm vụ không đảm bảo thành công.
Nghi vấn
If the company merges, does it entail any layoffs?
Nếu công ty sáp nhập, nó có kéo theo bất kỳ sự sa thải nào không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new policy is entailed with several changes.
Chính sách mới đi kèm với một vài thay đổi.
Phủ định
The job offer was not entailed with the benefits package we expected.
Lời mời làm việc không bao gồm gói phúc lợi mà chúng tôi mong đợi.
Nghi vấn
Will further investment be entailed by this project?
Dự án này có đòi hỏi thêm đầu tư nữa không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project has entailed a significant amount of overtime.
Dự án này đã đòi hỏi một lượng lớn thời gian làm thêm giờ.
Phủ định
The new policy hasn't entailed any changes to our workflow yet.
Chính sách mới vẫn chưa kéo theo bất kỳ thay đổi nào trong quy trình làm việc của chúng tôi.
Nghi vấn
Has the job offer entailed relocation to another country?
Lời mời làm việc có đòi hỏi việc chuyển đến một quốc gia khác không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The job often entails working long hours.
Công việc thường đòi hỏi phải làm việc nhiều giờ.
Phủ định
This decision does not entail any additional costs.
Quyết định này không kéo theo bất kỳ chi phí bổ sung nào.
Nghi vấn
Does this project entail a significant risk?
Dự án này có kéo theo rủi ro đáng kể nào không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project used to entail a lot of late nights, but now it's more manageable.
Dự án từng đòi hỏi rất nhiều đêm khuya, nhưng bây giờ nó dễ quản lý hơn.
Phủ định
The job didn't use to entail so much paperwork; it was more hands-on.
Công việc đã không từng đòi hỏi quá nhiều thủ tục giấy tờ; nó mang tính thực hành nhiều hơn.
Nghi vấn
Did the training used to entail a written exam at the end?
Liệu khóa đào tạo có từng bao gồm một bài kiểm tra viết ở cuối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)