entangled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entangled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bị vướng vào, bị lôi kéo vào một cái gì đó hoặc ai đó theo một cách khiến việc thoát ra trở nên khó khăn.
Definition (English Meaning)
involved with something or someone in a way that makes it difficult to escape
Ví dụ Thực tế với 'Entangled'
-
"The country is entangled in a complex web of political alliances."
"Đất nước bị vướng vào một mạng lưới phức tạp của các liên minh chính trị."
-
"She became entangled in a scandal that ruined her career."
"Cô ấy bị vướng vào một vụ bê bối đã hủy hoại sự nghiệp của cô ấy."
-
"The company is entangled in legal battles."
"Công ty đang vướng vào các cuộc chiến pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entangled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: entangle
- Adjective: entangled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entangled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'entangled' thường mang tính tiêu cực, ám chỉ sự phức tạp, khó gỡ rối, hoặc một tình huống khó khăn, rắc rối. Khác với 'involved' chỉ đơn thuần là tham gia vào, 'entangled' nhấn mạnh sự vướng mắc và khó thoát ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'entangled in' có nghĩa là bị vướng vào một vật thể hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'The bird got entangled in the net.' (Con chim bị vướng vào lưới). Khi đi với 'with', 'entangled with' có nghĩa là bị liên quan, dính líu đến một người hoặc một vấn đề phức tạp. Ví dụ: 'He became entangled with a criminal organization.' (Anh ta bị dính líu đến một tổ chức tội phạm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entangled'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climbers faced a dangerous situation: they were entangled in a thick web of vines, making it difficult to move.
|
Những người leo núi đối mặt với một tình huống nguy hiểm: họ bị mắc kẹt trong một mạng lưới dây leo dày đặc, gây khó khăn cho việc di chuyển. |
| Phủ định |
The investigation revealed a clear truth: the evidence wasn't entangled, meaning it was easy to understand.
|
Cuộc điều tra tiết lộ một sự thật rõ ràng: bằng chứng không bị rối rắm, có nghĩa là nó rất dễ hiểu. |
| Nghi vấn |
Did the politician's complicated past entangle him: did it hinder his path to success?
|
Quá khứ phức tạp của chính trị gia có trói buộc ông ấy không: nó có cản trở con đường dẫn đến thành công của ông ấy không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His life, though filled with challenges, was deeply entangled with the community, and he wouldn't have it any other way.
|
Cuộc đời anh ấy, dù đầy thách thức, đã gắn bó sâu sắc với cộng đồng, và anh ấy sẽ không muốn nó khác đi. |
| Phủ định |
The yarn, despite its vibrant colors, was not entangled, and it was easily unwound.
|
Sợi len, mặc dù có màu sắc rực rỡ, không bị rối, và nó dễ dàng được tháo ra. |
| Nghi vấn |
Knowing his tendency to exaggerate, was his account of being entangled in the fishing net, actually true?
|
Biết khuynh hướng phóng đại của anh ấy, liệu câu chuyện anh ấy bị mắc vào lưới đánh cá có thực sự đúng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climbers will be getting entangled in the thick vines as they ascend the mountain.
|
Những người leo núi sẽ bị vướng vào những dây leo dày đặc khi họ leo lên núi. |
| Phủ định |
She won't be getting entangled in office politics; she prefers to stay focused on her work.
|
Cô ấy sẽ không bị vướng vào các vấn đề chính trị văn phòng; cô ấy thích tập trung vào công việc của mình hơn. |
| Nghi vấn |
Will the fishing boat be getting entangled in the seaweed during the storm?
|
Liệu thuyền đánh cá có bị vướng vào tảo biển trong cơn bão không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climbers have become entangled in the thick vines.
|
Những người leo núi đã bị vướng vào những dây leo dày đặc. |
| Phủ định |
She hasn't entangled herself in office politics.
|
Cô ấy đã không tự vướng vào chính trị văn phòng. |
| Nghi vấn |
Has the company been entangled in legal battles before?
|
Công ty đã từng bị vướng vào các trận chiến pháp lý trước đây chưa? |