(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embroiled
C1

embroiled

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị lôi kéo vào bị vướng vào mắc kẹt trong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embroiled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị lôi kéo vào một tình huống khó khăn hoặc tranh cãi.

Definition (English Meaning)

Involved in a difficult situation or argument.

Ví dụ Thực tế với 'Embroiled'

  • "The company became embroiled in a legal dispute over patent rights."

    "Công ty đã bị lôi kéo vào một tranh chấp pháp lý về quyền sáng chế."

  • "The politician was embroiled in a scandal that threatened his career."

    "Chính trị gia đó đã bị lôi kéo vào một vụ bê bối đe dọa sự nghiệp của ông."

  • "Several nations are now embroiled in the conflict."

    "Một vài quốc gia hiện đang bị lôi kéo vào cuộc xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embroiled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: embroil
  • Adjective: embroiled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

entangled(mắc kẹt)
involved(liên quan)
caught up(bị cuốn vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

free(tự do)
uninvolved(không liên quan)
detached(tách rời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quan hệ quốc tế Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Embroiled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để diễn tả việc bị vướng vào một tình huống phức tạp, rắc rối, hoặc một cuộc tranh cãi mà người đó không chủ động tham gia hoặc mong muốn. Thể hiện sự mất kiểm soát và khó thoát ra. Khác với 'involved' (liên quan) ở chỗ 'embroiled' mang ý nghĩa tiêu cực và khó khăn hơn. So với 'entangled' (mắc kẹt), 'embroiled' thường liên quan đến các vấn đề xã hội, chính trị, hoặc pháp lý, trong khi 'entangled' có thể dùng cho cả nghĩa đen và nghĩa bóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'Embroiled in' được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự tham gia vào một tình huống hoặc vấn đề cụ thể: 'He was embroiled in a scandal.' ('Anh ta bị lôi kéo vào một vụ bê bối.')
'Embroiled with' ít phổ biến hơn, thường dùng để diễn tả việc bị vướng vào mối quan hệ phức tạp với ai đó hoặc cái gì đó: 'The company is embroiled with legal battles.' ('Công ty đang vướng vào những trận chiến pháp lý.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embroiled'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was embroiled in the scandal, wasn't she?
Cô ấy đã bị cuốn vào vụ bê bối, phải không?
Phủ định
They weren't embroiled in the conflict, were they?
Họ không bị cuốn vào cuộc xung đột, phải không?
Nghi vấn
You aren't trying to embroil me in this mess, are you?
Bạn không cố gắng lôi kéo tôi vào mớ hỗn độn này, phải không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been getting increasingly embroiled in legal disputes before the new CEO arrived.
Công ty đã ngày càng bị lôi kéo vào các tranh chấp pháp lý trước khi CEO mới đến.
Phủ định
She hadn't been embroiling herself in office politics; she was just trying to do her job.
Cô ấy đã không tự mình vướng vào các chính trị văn phòng; cô ấy chỉ cố gắng làm công việc của mình.
Nghi vấn
Had they been embroiling innocent people in their scheme?
Họ đã lôi kéo những người vô tội vào âm mưu của họ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)