embroiled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embroiled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị lôi kéo vào một tình huống khó khăn hoặc tranh cãi.
Definition (English Meaning)
Involved in a difficult situation or argument.
Ví dụ Thực tế với 'Embroiled'
-
"The company became embroiled in a legal dispute over patent rights."
"Công ty đã bị lôi kéo vào một tranh chấp pháp lý về quyền sáng chế."
-
"The politician was embroiled in a scandal that threatened his career."
"Chính trị gia đó đã bị lôi kéo vào một vụ bê bối đe dọa sự nghiệp của ông."
-
"Several nations are now embroiled in the conflict."
"Một vài quốc gia hiện đang bị lôi kéo vào cuộc xung đột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embroiled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: embroil
- Adjective: embroiled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embroiled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để diễn tả việc bị vướng vào một tình huống phức tạp, rắc rối, hoặc một cuộc tranh cãi mà người đó không chủ động tham gia hoặc mong muốn. Thể hiện sự mất kiểm soát và khó thoát ra. Khác với 'involved' (liên quan) ở chỗ 'embroiled' mang ý nghĩa tiêu cực và khó khăn hơn. So với 'entangled' (mắc kẹt), 'embroiled' thường liên quan đến các vấn đề xã hội, chính trị, hoặc pháp lý, trong khi 'entangled' có thể dùng cho cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Embroiled in' được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự tham gia vào một tình huống hoặc vấn đề cụ thể: 'He was embroiled in a scandal.' ('Anh ta bị lôi kéo vào một vụ bê bối.')
'Embroiled with' ít phổ biến hơn, thường dùng để diễn tả việc bị vướng vào mối quan hệ phức tạp với ai đó hoặc cái gì đó: 'The company is embroiled with legal battles.' ('Công ty đang vướng vào những trận chiến pháp lý.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embroiled'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was embroiled in the scandal, wasn't she?
|
Cô ấy đã bị cuốn vào vụ bê bối, phải không? |
| Phủ định |
They weren't embroiled in the conflict, were they?
|
Họ không bị cuốn vào cuộc xung đột, phải không? |
| Nghi vấn |
You aren't trying to embroil me in this mess, are you?
|
Bạn không cố gắng lôi kéo tôi vào mớ hỗn độn này, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been getting increasingly embroiled in legal disputes before the new CEO arrived.
|
Công ty đã ngày càng bị lôi kéo vào các tranh chấp pháp lý trước khi CEO mới đến. |
| Phủ định |
She hadn't been embroiling herself in office politics; she was just trying to do her job.
|
Cô ấy đã không tự mình vướng vào các chính trị văn phòng; cô ấy chỉ cố gắng làm công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Had they been embroiling innocent people in their scheme?
|
Họ đã lôi kéo những người vô tội vào âm mưu của họ phải không? |