enmeshed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enmeshed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị vướng vào một tình huống hoặc mối quan hệ khó thoát ra; bị mắc kẹt, bị lún sâu.
Definition (English Meaning)
Involved in a situation or relationship from which it is difficult to escape; entangled.
Ví dụ Thực tế với 'Enmeshed'
-
"The siblings were enmeshed in a toxic family dynamic."
"Những anh chị em ruột bị vướng vào một động lực gia đình độc hại."
-
"The company became enmeshed in legal battles."
"Công ty bị vướng vào các cuộc chiến pháp lý."
-
"She felt enmeshed in her mother's problems."
"Cô ấy cảm thấy bị lún sâu vào các vấn đề của mẹ cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enmeshed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: enmeshed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enmeshed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enmeshed' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự mất tự do hoặc khó khăn trong việc duy trì ranh giới cá nhân. Nó khác với 'involved' (tham gia) ở chỗ mức độ can dự sâu sắc hơn và khó tách rời hơn. So với 'entangled', 'enmeshed' nhấn mạnh khía cạnh cảm xúc và tâm lý nhiều hơn, đặc biệt trong các mối quan hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'in', nó chỉ một tình huống hoặc hệ thống. Khi dùng với 'with', nó thường mô tả một người hoặc một nhóm người mà ai đó bị ràng buộc chặt chẽ.
- enmeshed in: chỉ sự vướng vào một hệ thống, vấn đề, hoặc tình huống phức tạp.
- enmeshed with: chỉ sự vướng vào một người hoặc nhóm người, thường là trong một mối quan hệ phức tạp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enmeshed'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had not been so enmeshed in debt, they would have been able to invest in new technologies.
|
Nếu công ty không bị mắc kẹt trong nợ nần như vậy, họ đã có thể đầu tư vào các công nghệ mới. |
| Phủ định |
If he hadn't become so enmeshed in the scandal, his reputation would not have been ruined.
|
Nếu anh ấy không bị vướng vào vụ bê bối đó, danh tiếng của anh ấy đã không bị hủy hoại. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if we hadn't become so enmeshed in bureaucratic red tape?
|
Dự án có thành công không nếu chúng ta không bị vướng vào những thủ tục hành chính quan liêu? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is enmeshed in the scandal, isn't she?
|
Cô ấy bị vướng vào vụ bê bối, phải không? |
| Phủ định |
They weren't enmeshed in the conspiracy, were they?
|
Họ không bị vướng vào âm mưu, phải không? |
| Nghi vấn |
The company is enmeshed in legal battles, isn't it?
|
Công ty đang vướng vào các trận chiến pháp lý, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has become enmeshed in a web of legal complications.
|
Công ty đã bị vướng vào một mạng lưới các rắc rối pháp lý. |
| Phủ định |
She hasn't become enmeshed in the office politics.
|
Cô ấy đã không bị vướng vào những trò chính trị văn phòng. |
| Nghi vấn |
Has the town become enmeshed in the controversy surrounding the new factory?
|
Thị trấn đã bị cuốn vào cuộc tranh cãi xung quanh nhà máy mới chưa? |