(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entertainer
B1

entertainer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghệ sĩ giải trí người làm trò vui người mua vui
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entertainer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có công việc là giải trí cho người khác.

Definition (English Meaning)

A person whose job is to entertain others.

Ví dụ Thực tế với 'Entertainer'

  • "He is a well-known entertainer."

    "Anh ấy là một nghệ sĩ giải trí nổi tiếng."

  • "The cruise ship had a variety of entertainers on board."

    "Tàu du lịch có nhiều nghệ sĩ giải trí trên tàu."

  • "She dreams of becoming a successful entertainer."

    "Cô ấy mơ ước trở thành một nghệ sĩ giải trí thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entertainer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: entertainer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Entertainer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'entertainer' thường được dùng để chỉ những người biểu diễn trước công chúng như ca sĩ, diễn viên hài, vũ công, ảo thuật gia, v.v. Nó nhấn mạnh vào khả năng mang lại niềm vui và sự thích thú cho khán giả. Khác với 'performer' (người biểu diễn) có nghĩa rộng hơn và có thể bao gồm cả những người biểu diễn nghệ thuật nghiêm túc hoặc thể thao, 'entertainer' tập trung vào mục đích giải trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entertainer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)