entertainer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entertainer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có công việc là giải trí cho người khác.
Definition (English Meaning)
A person whose job is to entertain others.
Ví dụ Thực tế với 'Entertainer'
-
"He is a well-known entertainer."
"Anh ấy là một nghệ sĩ giải trí nổi tiếng."
-
"The cruise ship had a variety of entertainers on board."
"Tàu du lịch có nhiều nghệ sĩ giải trí trên tàu."
-
"She dreams of becoming a successful entertainer."
"Cô ấy mơ ước trở thành một nghệ sĩ giải trí thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entertainer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: entertainer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entertainer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'entertainer' thường được dùng để chỉ những người biểu diễn trước công chúng như ca sĩ, diễn viên hài, vũ công, ảo thuật gia, v.v. Nó nhấn mạnh vào khả năng mang lại niềm vui và sự thích thú cho khán giả. Khác với 'performer' (người biểu diễn) có nghĩa rộng hơn và có thể bao gồm cả những người biểu diễn nghệ thuật nghiêm túc hoặc thể thao, 'entertainer' tập trung vào mục đích giải trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entertainer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.