(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ artist
B1

artist

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghệ sĩ họa sĩ nhà điêu khắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tạo ra các bức tranh hoặc bản vẽ như một nghề nghiệp hoặc sở thích.

Definition (English Meaning)

A person who creates paintings or drawings as a profession or hobby.

Ví dụ Thực tế với 'Artist'

  • "She is a talented artist who specializes in watercolor paintings."

    "Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng chuyên về tranh màu nước."

  • "The artist spent years perfecting his craft."

    "Người nghệ sĩ đã dành nhiều năm để hoàn thiện kỹ năng của mình."

  • "The gallery features works by local artists."

    "Phòng trưng bày giới thiệu các tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Artist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Artist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'artist' thường được dùng để chỉ người chuyên nghiệp hoặc có kỹ năng cao trong việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật thị giác, như hội họa, điêu khắc, hoặc vẽ. Đôi khi, nó cũng có thể được dùng rộng hơn để chỉ những người có tài năng và sáng tạo trong các lĩnh vực khác, ví dụ như 'a culinary artist' (một nghệ sĩ ẩm thực). So sánh với 'artisan' (thợ thủ công), 'artist' nhấn mạnh tính sáng tạo và biểu cảm cá nhân hơn là kỹ năng thuần thục một nghề thủ công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'artist of' thường được dùng để chỉ nghệ sĩ của một thể loại hoặc phong trào nghệ thuật cụ thể (ví dụ: 'an artist of the Renaissance'). 'artist in' thường được dùng để chỉ nghệ sĩ làm việc trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'an artist in residence').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Artist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)