(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entertain
B1

entertain

động từ

Nghĩa tiếng Việt

giải trí tiếp đãi cân nhắc xem xét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entertain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải trí hoặc làm cho ai đó vui vẻ, thích thú.

Definition (English Meaning)

To provide amusement or enjoyment to someone.

Ví dụ Thực tế với 'Entertain'

  • "The clown entertained the children with his silly tricks."

    "Chú hề đã giải trí cho bọn trẻ bằng những trò hề ngớ ngẩn của mình."

  • "They entertained us with stories of their travels."

    "Họ đã kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện về chuyến du lịch của họ để giải trí cho chúng tôi."

  • "The hotel is known for entertaining its guests with live music."

    "Khách sạn này nổi tiếng với việc giải trí cho khách bằng nhạc sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entertain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Entertain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Entertain thường mang nghĩa chủ động, chỉ hành động tạo niềm vui cho người khác. So với 'amuse', 'entertain' có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau, từ biểu diễn nghệ thuật đến trò chuyện thú vị. 'Amuse' thường mang tính giải trí đơn thuần, trong khi 'entertain' có thể bao gồm cả việc giáo dục hoặc kích thích tư duy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'entertain someone with something': Giải trí cho ai đó bằng cái gì đó (ví dụ: entertain the children with stories).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entertain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)