mesmerize
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mesmerize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thu hút, mê hoặc, thôi miên, làm cho ai đó hoàn toàn tập trung đến mức không thể nghĩ đến điều gì khác.
Definition (English Meaning)
To hold someone's attention completely so that they cannot think of anything else.
Ví dụ Thực tế với 'Mesmerize'
-
"The dancer's graceful movements mesmerized the audience."
"Những chuyển động duyên dáng của vũ công đã mê hoặc khán giả."
-
"She was mesmerized by the intricate patterns of the Persian rug."
"Cô ấy đã bị mê hoặc bởi những hoa văn phức tạp của tấm thảm Ba Tư."
-
"The magician's performance was truly mesmerizing."
"Màn trình diễn của nhà ảo thuật thực sự rất mê hoặc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mesmerize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mesmerize
- Adjective: mesmerizing
- Adverb: mesmerizingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mesmerize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mesmerize thường được dùng để miêu tả sự quyến rũ mạnh mẽ, có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ: vẻ đẹp mê hồn) hoặc tiêu cực (ví dụ: bị lừa gạt bởi sự quyến rũ giả tạo). Khác với 'attract' (thu hút) chỉ đơn thuần gây chú ý, 'mesmerize' hàm ý sự tập trung cao độ và khó dứt ra được. So với 'hypnotize' (thôi miên), 'mesmerize' có thể không nhất thiết liên quan đến trạng thái bị kiểm soát hoàn toàn về ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Mesmerize by/with’: Thường được sử dụng để chỉ yếu tố gây ra sự mê hoặc. Ví dụ: 'mesmerized by her beauty' (bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của cô ấy), 'mesmerized with the performance' (bị mê hoặc bởi màn trình diễn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mesmerize'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys mesmerizing the audience with her incredible talent.
|
Cô ấy thích mê hoặc khán giả bằng tài năng đáng kinh ngạc của mình. |
| Phủ định |
He avoids mesmerizing people, preferring a more subtle approach.
|
Anh ấy tránh mê hoặc mọi người, thích một cách tiếp cận tinh tế hơn. |
| Nghi vấn |
Is mesmerizing the crowd his only goal?
|
Có phải việc mê hoặc đám đông là mục tiêu duy nhất của anh ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had taken the stage, the audience would be mesmerized by her performance.
|
Nếu cô ấy đã lên sân khấu, khán giả sẽ bị mê hoặc bởi màn trình diễn của cô ấy. |
| Phủ định |
If he hadn't practiced so diligently, the crowd wouldn't be so mesmerizingly silent now.
|
Nếu anh ấy không luyện tập chăm chỉ như vậy, đám đông sẽ không im lặng đến mê hoặc như bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the magician had used different props, would the children be mesmerized by the show?
|
Nếu ảo thuật gia đã sử dụng đạo cụ khác, liệu bọn trẻ có bị mê hoặc bởi buổi biểu diễn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience was mesmerized by her performance.
|
Khán giả đã bị mê hoặc bởi màn trình diễn của cô ấy. |
| Phủ định |
The children were not mesmerized by the boring lecture.
|
Những đứa trẻ đã không bị cuốn hút bởi bài giảng nhàm chán. |
| Nghi vấn |
Will the visitors be mesmerized by the beauty of the ancient temple?
|
Liệu du khách có bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của ngôi đền cổ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician's performance mesmerized the audience.
|
Màn trình diễn của ảo thuật gia đã mê hoặc khán giả. |
| Phủ định |
Didn't the beautiful scenery mesmerize you?
|
Phong cảnh tuyệt đẹp đó đã không mê hoặc bạn sao? |
| Nghi vấn |
Will the speaker mesmerize the listeners with their powerful words?
|
Liệu người nói có mê hoặc được người nghe bằng những lời nói mạnh mẽ của họ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician mesmerizes the audience with his incredible tricks.
|
Ảo thuật gia mê hoặc khán giả bằng những trò ảo thuật đáng kinh ngạc của mình. |
| Phủ định |
She does not mesmerize easily; she needs strong evidence to be convinced.
|
Cô ấy không dễ bị mê hoặc; cô ấy cần bằng chứng mạnh mẽ để bị thuyết phục. |
| Nghi vấn |
Does the speaker mesmerize the crowd with their charisma?
|
Diễn giả có mê hoặc đám đông bằng sự quyến rũ của họ không? |