enthralling
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enthralling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hấp dẫn, quyến rũ, mê hoặc
Definition (English Meaning)
captivating; spellbinding; fascinating
Ví dụ Thực tế với 'Enthralling'
-
"The movie was an enthralling experience from beginning to end."
"Bộ phim là một trải nghiệm đầy mê hoặc từ đầu đến cuối."
-
"Her performance was enthralling, leaving the audience breathless."
"Màn trình diễn của cô ấy thật mê hoặc, khiến khán giả nín thở."
-
"The novel's enthralling plot kept me up all night."
"Cốt truyện hấp dẫn của cuốn tiểu thuyết khiến tôi thức cả đêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enthralling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enthrall
- Adjective: enthralling
- Adverb: enthrallingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enthralling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enthralling' mang nghĩa mạnh hơn so với 'interesting' hay 'attractive'. Nó gợi ý một sự thu hút mạnh mẽ, khiến người ta hoàn toàn bị cuốn hút và không thể rời mắt hoặc rời tâm trí khỏi đối tượng. Nó thường được dùng để miêu tả những điều gì đó có sức lôi cuốn đặc biệt, có thể là một câu chuyện, một màn trình diễn, hoặc thậm chí là một con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enthralling'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It's important to enthrall the audience with a captivating story.
|
Điều quan trọng là phải thu hút khán giả bằng một câu chuyện hấp dẫn. |
| Phủ định |
It's crucial not to enthrall viewers with misleading information.
|
Điều quan trọng là không được thu hút người xem bằng thông tin sai lệch. |
| Nghi vấn |
Why do you want to enthrall your students with tales of adventure?
|
Tại sao bạn muốn thu hút học sinh của mình bằng những câu chuyện phiêu lưu? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician's performance enthralled the audience.
|
Màn trình diễn của ảo thuật gia đã mê hoặc khán giả. |
| Phủ định |
The boring lecture did not enthrall the students.
|
Bài giảng nhàm chán không thu hút được sinh viên. |
| Nghi vấn |
Did the novel enthrall you from beginning to end?
|
Cuốn tiểu thuyết có thu hút bạn từ đầu đến cuối không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience was being enthralled by the magician's performance.
|
Khán giả đã bị cuốn hút bởi màn trình diễn của ảo thuật gia. |
| Phủ định |
He wasn't enthralling the crowd with his boring stories.
|
Anh ấy đã không làm say đắm đám đông bằng những câu chuyện tẻ nhạt của mình. |
| Nghi vấn |
Were they enthralling the visitors with the beauty of the ancient temple?
|
Có phải họ đang làm say đắm du khách bằng vẻ đẹp của ngôi đền cổ? |